Bản dịch của từ Tibet trong tiếng Việt
Tibet
Tibet (Noun)
Một vùng cao nguyên ở trung á bao phủ một khu vực rộng lớn ở khu tự trị tây tạng của trung quốc và một số vùng cao liền kề ở cao nguyên tây tạng, trung quốc, ấn độ và nepal.
A plateau region in central asia that covers a large area in the tibet autonomous region of china and several adjacent highaltitude regions in tibetan plateau china india and nepal.
Tibet is known for its unique culture and beautiful landscapes.
Tibet nổi tiếng với văn hóa độc đáo và cảnh quan tuyệt đẹp.
Many people do not understand Tibet's rich history and traditions.
Nhiều người không hiểu lịch sử và truyền thống phong phú của Tibet.
Is Tibet an important region for social studies in Asia?
Tibet có phải là một khu vực quan trọng cho nghiên cứu xã hội ở Châu Á không?
Tibet (Noun Countable)
A tibet named Tenzin spoke about his culture in class.
Một người Tây Tạng tên Tenzin nói về văn hóa của mình trong lớp.
Many tibets do not receive adequate healthcare in their communities.
Nhiều người Tây Tạng không nhận được chăm sóc sức khỏe đầy đủ trong cộng đồng của họ.
Are tibets often represented in social media discussions?
Người Tây Tạng có thường được đại diện trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Tibet, một khu vực nằm trên cao nguyên Tây Tạng ở Trung Quốc, nổi tiếng với văn hóa Phật giáo độc đáo và lịch sử phong phú. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Tạng, nhưng tiếng Mandarin cũng phổ biến. Khái niệm "Tibet" thường gắn liền với các cuộc tranh cãi về quyền tự trị và bản sắc dân tộc. Trong tiếng Anh, "Tibet" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, chỉ khác nhau trong cách phát âm nhẹ nhàng.
Tibet có nguồn gốc từ tiếng Tây Tạng "bod", chỉ vùng đất được coi là nơi cư trú của dân tộc Tây Tạng. Từ nguyên Latin của nó có thể bắt nguồn từ "Tibēt" trong tiếng Ả Rập, phản ánh vị trí địa lý và văn hóa độc đáo của khu vực này. Qua thời gian, Tibet không chỉ là một danh từ địa lý mà còn gắn liền với các giá trị về tâm linh, tôn giáo, và trí tuệ, trở thành biểu tượng cho sự tìm kiếm hòa bình và tri thức trong bối cảnh toàn cầu hiện đại.
Tibet là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa, chính trị và địa lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về địa lý hoặc nhân văn. Trong các tình huống khác, từ "Tibet" thường được nhắc đến trong nghiên cứu về tôn giáo, du lịch và các vấn đề nhân quyền, phản ánh sự quan tâm của cộng đồng quốc tế đối với khu vực này.