ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Tibet
Một khu vực tự trị của Trung Quốc nổi tiếng với văn hóa và di sản Phật giáo.
An autonomous region of China known for its Buddhist culture and heritage
Vùng đất truyền thống của người Tây Tạng, nổi bật với địa lý và văn hóa độc đáo.
The traditional homeland of the Tibetan people characterized by its unique geography and culture
Một khu vực ở châu Á nằm trong cao nguyên Tây Tạng.
A region in Asia located in the Tibetan Plateau
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Tibet/