Bản dịch của từ Tibet trong tiếng Việt

Tibet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tibet(Noun)

tˈaɪbɪt
ˈtaɪbət
01

Một khu vực tự trị của Trung Quốc nổi tiếng với văn hóa và di sản Phật giáo.

An autonomous region of China known for its Buddhist culture and heritage

Ví dụ
02

Vùng đất truyền thống của người Tây Tạng, nổi bật với địa lý và văn hóa độc đáo.

The traditional homeland of the Tibetan people characterized by its unique geography and culture

Ví dụ
03

Một khu vực ở châu Á nằm trong cao nguyên Tây Tạng.

A region in Asia located in the Tibetan Plateau

Ví dụ

Họ từ