Bản dịch của từ Tibetan trong tiếng Việt

Tibetan

Adjective Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tibetan (Adjective)

tɪbˈɛtn
tɪbˈɛtn
01

Liên quan đến tây tạng hoặc người dân ở đó.

Relating to tibet or its people.

Ví dụ

Tibetan culture is rich in traditions and spiritual practices.

Văn hóa Tây Tạng rất phong phú với nhiều truyền thống và thực hành tâm linh.

Many people do not understand Tibetan social issues today.

Nhiều người không hiểu các vấn đề xã hội của Tây Tạng ngày nay.

Are Tibetan communities thriving in urban areas like New York?

Các cộng đồng Tây Tạng có phát triển ở các khu đô thị như New York không?

Tibetan (Noun)

tɪbˈɛtn
tɪbˈɛtn
01

Một người bản địa hoặc cư dân của tây tạng.

A native or inhabitant of tibet.

Ví dụ

Tibetan culture includes unique festivals celebrated throughout the year.

Văn hóa Tây Tạng bao gồm các lễ hội độc đáo được tổ chức quanh năm.

Many Tibetans do not have access to modern education.

Nhiều người Tây Tạng không có quyền tiếp cận giáo dục hiện đại.

Are Tibetans facing challenges in preserving their traditions?

Người Tây Tạng có đang gặp khó khăn trong việc gìn giữ truyền thống không?

Tibetan (Noun Countable)

tɪbˈɛtn
tɪbˈɛtn
01

Một giống chó sục có nguồn gốc từ tây tạng.

A breed of terrier originating in tibet.

Ví dụ

The Tibetan is known for its friendly and playful nature.

Tibetan nổi tiếng với bản tính thân thiện và vui tươi.

Many people do not adopt Tibetan dogs due to their grooming needs.

Nhiều người không nhận nuôi chó Tibetan vì nhu cầu chăm sóc lông của chúng.

Are Tibetan dogs suitable for families with young children?

Chó Tibetan có phù hợp với các gia đình có trẻ nhỏ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tibetan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tibetan

Không có idiom phù hợp