Bản dịch của từ Tibetan trong tiếng Việt
Tibetan
Tibetan (Adjective)
Tibetan culture is rich in traditions and spiritual practices.
Văn hóa Tây Tạng rất phong phú với nhiều truyền thống và thực hành tâm linh.
Many people do not understand Tibetan social issues today.
Nhiều người không hiểu các vấn đề xã hội của Tây Tạng ngày nay.
Are Tibetan communities thriving in urban areas like New York?
Các cộng đồng Tây Tạng có phát triển ở các khu đô thị như New York không?
Tibetan (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của tây tạng.
A native or inhabitant of tibet.
Tibetan culture includes unique festivals celebrated throughout the year.
Văn hóa Tây Tạng bao gồm các lễ hội độc đáo được tổ chức quanh năm.
Many Tibetans do not have access to modern education.
Nhiều người Tây Tạng không có quyền tiếp cận giáo dục hiện đại.
Are Tibetans facing challenges in preserving their traditions?
Người Tây Tạng có đang gặp khó khăn trong việc gìn giữ truyền thống không?
Tibetan (Noun Countable)
Một giống chó sục có nguồn gốc từ tây tạng.
A breed of terrier originating in tibet.
The Tibetan is known for its friendly and playful nature.
Tibetan nổi tiếng với bản tính thân thiện và vui tươi.
Many people do not adopt Tibetan dogs due to their grooming needs.
Nhiều người không nhận nuôi chó Tibetan vì nhu cầu chăm sóc lông của chúng.
Are Tibetan dogs suitable for families with young children?
Chó Tibetan có phù hợp với các gia đình có trẻ nhỏ không?