Bản dịch của từ Mongolia trong tiếng Việt

Mongolia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mongolia(Noun)

məŋɡˈəʊliə
mɑŋˈɡoʊɫjə
01

Một quốc gia ở Đông Á và Trung Á, giáp với Nga ở phía bắc và Trung Quốc ở phía nam.

A country in East Asia and Central Asia bordered by Russia to the north and China to the south

Ví dụ
02

Một quốc gia không có biển, nổi tiếng với lịch sử phong phú và là quê hương của Thành Cát Tư Hãn.

A landlocked country known for its rich history and the birthplace of Genghis Khan

Ví dụ
03

Khu vực lịch sử mà người Mông Cổ sinh sống, nổi tiếng với các đồng cỏ rộng lớn và văn hóa du mục.

The historical region inhabited by the Mongol people known for its vast steppes and nomadic culture

Ví dụ