Bản dịch của từ Whisk trong tiếng Việt
Whisk

Whisk (Noun)
She used a whisk to mix the ingredients for the cake.
Cô ấy đã sử dụng cái đánh trứng để kết hợp các nguyên liệu cho chiếc bánh.
The chef grabbed the whisk to beat the cream for the dessert.
Đầu bếp đã nắm lấy cái đánh trứng để đánh kem cho món tráng miệng.
The bakery always has multiple whisks for making various pastries.
Tiệm bánh luôn có nhiều cái đánh trứng để làm các loại bánh ngọt khác nhau.
She used a whisk to clean the table from dust.
Cô ấy đã sử dụng một cây chổi để lau bàn từ bụi.
The whisk kept the flies away from the food.
Cây chổi đã giữ ruồi xa thức ăn.
The waiter used a whisk to remove crumbs from the table.
Người phục vụ đã sử dụng cây chổi để dọn mảnh vụn trên bàn.
She mixed the ingredients with a whisk to make the cake.
Cô ấy đã kết hợp các nguyên liệu bằng một cái đánh.
Don't forget to use a whisk when making scrambled eggs.
Đừng quên sử dụng một cái đánh khi làm trứng đánh.
Do you have a whisk for beating the cream for the dessert?
Bạn có một cái đánh để đánh kem cho món tráng miệng không?
Dạng danh từ của Whisk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whisk | Whisks |
Whisk (Verb)
She whisked the eggs in a bowl for the omelette.
Cô ấy đã đánh trứng trong một cái tô để làm món trứng ốp la.
He did not whisk the cream properly for the dessert.
Anh ấy không đánh kem một cách đúng cho món tráng miệng.
Did you remember to whisk the ingredients for the cake?
Bạn có nhớ đánh những nguyên liệu cho bánh không?
She whisked away the microphone after finishing her speech.
Cô ấy nhanh chóng cuốn đi micro sau khi kết thúc bài phát biểu của mình.
He didn't whisk the important documents to the meeting by mistake.
Anh ấy không vô tình cuốn đi các tài liệu quan trọng đến cuộc họp.
Did they whisk the award to the winner of the competition?
Họ đã nhanh chóng chuyển giải thưởng cho người chiến thắng của cuộc thi chưa?
Dạng động từ của Whisk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whisk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whisked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whisked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whisks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whisking |
Họ từ
Từ "whisk" có nghĩa là quấy hoặc đánh một cách nhanh chóng, thường sử dụng trong nấu ăn để trộn các nguyên liệu như trứng hoặc kem. Trong tiếng Anh Mỹ, "whisk" thường được sử dụng để chỉ một dụng cụ chế biến thực phẩm có tay cầm và các thanh kim loại thiết kế riêng để đánh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể nhấn mạnh việc sử dụng nó trong bối cảnh ẩm thực truyền thống hơn. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "whisk" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whiske", có nghĩa là "di chuyển nhanh chóng" hoặc "vung lên". Gốc từ Latinh của nó có thể liên kết với từ "quiescere", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tĩnh lặng", ngụ ý sự chuyển động từ trạng thái tĩnh sang động. Qua thời gian, "whisk" đã phát triển để chỉ hành động đánh trứng hoặc khuấy những thành phần trong nấu nướng, phản ánh sự nhanh chóng và nhịp điệu trong quá trình chuẩn bị món ăn.
Từ "whisk" xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và công thức nấu ăn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi miêu tả quy trình chế biến thực phẩm. Ngoài ra, "whisk" cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến kỹ thuật và khoa học. Từ này gợi nhớ đến sự nhẹ nhàng, nhanh chóng trong hành động khuấy trộn, thường ám chỉ đến việc tạo ra sự cân bằng hoặc đồng nhất trong hỗn hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
