Bản dịch của từ Whisk trong tiếng Việt

Whisk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisk (Noun)

hwˈɪsk
ɪsk
01

Dụng cụ đánh trứng hoặc kem.

A utensil for whipping eggs or cream.

Ví dụ

She used a whisk to mix the ingredients for the cake.

Cô ấy đã sử dụng cái đánh trứng để kết hợp các nguyên liệu cho chiếc bánh.

The chef grabbed the whisk to beat the cream for the dessert.

Đầu bếp đã nắm lấy cái đánh trứng để đánh kem cho món tráng miệng.

The bakery always has multiple whisks for making various pastries.

Tiệm bánh luôn có nhiều cái đánh trứng để làm các loại bánh ngọt khác nhau.

02

Một bó cỏ, cành cây hoặc lông cứng để đuổi bụi hoặc ruồi.

A bunch of grass twigs or bristles for removing dust or flies.

Ví dụ

She used a whisk to clean the table from dust.

Cô ấy đã sử dụng một cây chổi để lau bàn từ bụi.

The whisk kept the flies away from the food.

Cây chổi đã giữ ruồi xa thức ăn.

The waiter used a whisk to remove crumbs from the table.

Người phục vụ đã sử dụng cây chổi để dọn mảnh vụn trên bàn.

03

Một hành động hoặc chuyển động ngắn gọn, nhanh chóng.

A brief rapid action or movement.

Ví dụ

She mixed the ingredients with a whisk to make the cake.

Cô ấy đã kết hợp các nguyên liệu bằng một cái đánh.

Don't forget to use a whisk when making scrambled eggs.

Đừng quên sử dụng một cái đánh khi làm trứng đánh.

Do you have a whisk for beating the cream for the dessert?

Bạn có một cái đánh để đánh kem cho món tráng miệng không?

Dạng danh từ của Whisk (Noun)

SingularPlural

Whisk

Whisks

Whisk (Verb)

hwˈɪsk
ɪsk
01

Đánh hoặc khuấy (một chất, đặc biệt là kem hoặc trứng) với chuyển động nhẹ và nhanh.

Beat or stir a substance especially cream or eggs with a light rapid movement.

Ví dụ

She whisked the eggs in a bowl for the omelette.

Cô ấy đã đánh trứng trong một cái tô để làm món trứng ốp la.

He did not whisk the cream properly for the dessert.

Anh ấy không đánh kem một cách đúng cho món tráng miệng.

Did you remember to whisk the ingredients for the cake?

Bạn có nhớ đánh những nguyên liệu cho bánh không?

02

Đưa hoặc di chuyển (ai đó hoặc cái gì đó) đi đâu đó một cách đột ngột và nhanh chóng.

Take or move someone or something somewhere suddenly and quickly.

Ví dụ

She whisked away the microphone after finishing her speech.

Cô ấy nhanh chóng cuốn đi micro sau khi kết thúc bài phát biểu của mình.

He didn't whisk the important documents to the meeting by mistake.

Anh ấy không vô tình cuốn đi các tài liệu quan trọng đến cuộc họp.

Did they whisk the award to the winner of the competition?

Họ đã nhanh chóng chuyển giải thưởng cho người chiến thắng của cuộc thi chưa?

Dạng động từ của Whisk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whisk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whisked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whisked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whisks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whisking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whisk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From eggs and grating fresh Parmesan cheese to sautéing crispy pancetta, it was a true culinary adventure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Whisk

Không có idiom phù hợp