Bản dịch của từ Chromatic aberration trong tiếng Việt

Chromatic aberration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chromatic aberration (Noun)

kɹoʊmˈætɪk æbəɹˈeɪʃn
kɹoʊmˈætɪk æbəɹˈeɪʃn
01

(quang học) quang sai quang học trong đó hình ảnh có các viền màu, gây ra bởi sự khúc xạ vi sai của ánh sáng có bước sóng khác nhau.

Optics an optical aberration in which an image has coloured fringes caused by differential refraction of light of different wavelengths.

Ví dụ

Chromatic aberration affects image quality in photography and videography.

Sự sai lệch màu ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh trong nhiếp ảnh và quay phim.

There should be no chromatic aberration visible in the final pictures.

Không nên có sự sai lệch màu nào xuất hiện trong các bức ảnh cuối cùng.

Is chromatic aberration a common issue in lens distortion correction?

Sự sai lệch màu có phải là vấn đề phổ biến trong việc chỉnh sửa méo ống kính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chromatic aberration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromatic aberration

Không có idiom phù hợp