Bản dịch của từ Chromatic aberration trong tiếng Việt
Chromatic aberration

Chromatic aberration (Noun)
(quang học) quang sai quang học trong đó hình ảnh có các viền màu, gây ra bởi sự khúc xạ vi sai của ánh sáng có bước sóng khác nhau.
Optics an optical aberration in which an image has coloured fringes caused by differential refraction of light of different wavelengths.
Chromatic aberration affects image quality in photography and videography.
Sự sai lệch màu ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh trong nhiếp ảnh và quay phim.
There should be no chromatic aberration visible in the final pictures.
Không nên có sự sai lệch màu nào xuất hiện trong các bức ảnh cuối cùng.
Is chromatic aberration a common issue in lens distortion correction?
Sự sai lệch màu có phải là vấn đề phổ biến trong việc chỉnh sửa méo ống kính không?
Biến dạng sắc (chromatic aberration) là hiện tượng quang học xảy ra khi ánh sáng trắng đi qua thấu kính và bị tách ra thành các màu sắc khác nhau, dẫn đến sự không chính xác trong việc tạo ra hình ảnh. Hiện tượng này chủ yếu xảy ra do sự khác biệt trong chỉ số khúc xạ của ánh sáng ở các bước sóng khác nhau. Biến dạng sắc có thể được khắc phục bằng cách sử dụng thấu kính apochromatic trong nhiếp ảnh và quang học.
Từ "chromatic aberration" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "chromaticus" nghĩa là "màu sắc" và "aberratio" có nghĩa là "sự lệch lạc" hoặc "sự sai lệch". Thuật ngữ này được sử dụng trong quang học để chỉ hiện tượng mà ánh sáng trắng bị phân tách thành các màu khác nhau khi đi qua một hệ thống quang học, dẫn đến hình ảnh bị mờ. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của khoa học quang học từ thời kỳ Phục hưng, và hiện nay vẫn được áp dụng trong sự phát triển công nghệ ảnh và kính quang học.
Chromatic aberration, thuật ngữ mô tả hiện tượng quang sai màu trong quang học, ít xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, và nghệ thuật nhiếp ảnh, khi bàn về các vấn đề liên quan đến chất lượng hình ảnh và quang học. Sự hiểu biết về chromatic aberration rất quan trọng đối với các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp