Bản dịch của từ Chronicle trong tiếng Việt
Chronicle

Chronicle (Noun)
Một tài liệu thực tế bằng văn bản về các sự kiện quan trọng hoặc lịch sử theo thứ tự xảy ra của chúng.
A factual written account of important or historical events in the order of their occurrence.
She wrote a chronicle of the community's development.
Cô ấy viết một bản ghi chép về sự phát triển của cộng đồng.
The chronicle detailed the history of the social movement.
Bản ghi chép mô tả chi tiết lịch sử của phong trào xã hội.
The local newspaper published a chronicle of the charity event.
Tờ báo địa phương đăng một bản ghi chép về sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Chronicle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chronicle | Chronicles |
Chronicle (Verb)
She chronicles the history of the town in her book.
Cô ấy ghi chép lịch sử của thị trấn trong cuốn sách của mình.
The journalist chronicles the rise of social media platforms.
Nhà báo ghi chép sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội.
They chronicle the changes in societal norms over time.
Họ ghi chép những thay đổi trong các chuẩn mực xã hội theo thời gian.
Dạng động từ của Chronicle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chronicle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chronicled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chronicled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chronicles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chronicling |
Họ từ
"Chronicle" là một danh từ chỉ một tài liệu ghi chép lại các sự kiện theo thứ tự thời gian. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khronikos", nghĩa là "liên quan đến thời gian". Trong tiếng Anh, "chronicle" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "chronicle" thường chỉ tìm hiểu các sự kiện lịch sử hoặc văn học, hướng tới việc ghi lại các chặng đường phát triển của một nhân vật hay một nền văn hóa theo thời gian.
Từ "chronicle" bắt nguồn từ tiếng Latin "chronica", có nghĩa là "thời gian", từ tiếng Hy Lạp "khronos". Từ nguyên này phản ánh bản chất của từ, liên quan đến việc ghi chép và ghi nhớ các sự kiện theo trình tự thời gian. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện vai trò của nó trong việc lưu giữ thông tin lịch sử, giúp con người theo dõi và khảo sát các biến cố qua thời gian, qua đó làm nổi bật tầm quan trọng của việc ghi lại lịch sử.
Từ "chronicle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc phê bình văn học, trong khi ở phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về các sự kiện lịch sử hoặc sự tiến triển của vấn đề. Ngoài ra, "chronicle" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và văn hóa, như tài liệu ghi chép sự kiện quan trọng hoặc quá trình phát triển của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp