Bản dịch của từ Chronicle trong tiếng Việt
Chronicle
Noun [U/C] Verb

Chronicle(Noun)
krˈɒnɪkəl
ˈkrɑnɪkəɫ
02
Một tài liệu viết có tính xác thực về các sự kiện quan trọng hoặc lịch sử theo thứ tự xảy ra của chúng.
A factual written account of important or historical events in the order of their occurrence
Ví dụ
03
Một bản ghi lại các sự kiện được sắp xếp theo thứ tự thời gian
A record of events arranged in chronological order
Ví dụ
Chronicle(Verb)
krˈɒnɪkəl
ˈkrɑnɪkəɫ
01
Một bản ghi chép các sự kiện được sắp xếp theo trình tự thời gian.
To make a historical record of events
Ví dụ
Ví dụ
