Bản dịch của từ Chronicled trong tiếng Việt
Chronicled

Chronicled (Verb)
The journalist chronicled the protests in Seattle from 2020 to 2021.
Nhà báo đã ghi lại các cuộc biểu tình ở Seattle từ 2020 đến 2021.
The documentary did not chronicle the social changes in the last decade.
Bộ phim tài liệu không ghi lại những thay đổi xã hội trong thập kỷ qua.
Did the book chronicle the effects of social media on teenagers?
Cuốn sách có ghi lại ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Chronicled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chronicle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chronicled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chronicled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chronicles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chronicling |
Chronicled (Adjective)
The documentary chronicled the lives of homeless people in New York.
Bộ phim tài liệu đã ghi lại cuộc sống của người vô gia cư ở New York.
The report did not chronicled the struggles of low-income families.
Báo cáo không ghi lại những khó khăn của các gia đình thu nhập thấp.
Did the article chronicled the changes in social policies over time?
Bài viết có ghi lại những thay đổi trong chính sách xã hội theo thời gian không?
Họ từ
Từ "chronicled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "chronicled", có nghĩa là ghi chép hoặc ghi lại sự kiện theo thứ tự thời gian. Từ này thường được sử dụng trong văn viết để chỉ việc lưu giữ thông tin lịch sử, tài liệu hoặc sự kiện quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể phong cách viết sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hoá.
Từ "chronicled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chronica", có nghĩa là "biên niên sử" hoặc "thời gian". "Chronica" được hình thành từ từ "chronos", nghĩa là "thời gian". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ việc ghi chép lại các sự kiện theo trình tự thời gian. Ý nghĩa hiện tại của "chronicled" thể hiện sự ghi lại có hệ thống và chính xác các sự kiện, phản ánh sự quan trọng của thời gian trong việc lưu giữ và truyền tải thông tin lịch sử.
Từ "chronicled" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể phải mô tả sự kiện lịch sử hoặc quá trình phát triển của một vấn đề. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và báo chí để chỉ việc ghi chép lại các sự kiện một cách có hệ thống. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài tiểu luận, nhật ký hoặc tài liệu ghi chép lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp