Bản dịch của từ Chronological order trong tiếng Việt

Chronological order

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronological order (Phrase)

01

Sự sắp xếp các sự kiện theo thứ tự chúng xảy ra.

The arrangement of events in the order they occurred.

Ví dụ

The events were listed in chronological order for better understanding.

Các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian để dễ hiểu hơn.

They did not arrange the data in chronological order during the presentation.

Họ đã không sắp xếp dữ liệu theo thứ tự thời gian trong buổi thuyết trình.

Did you organize the timeline in chronological order for the project?

Bạn đã tổ chức dòng thời gian theo thứ tự thời gian cho dự án chưa?

02

Chuỗi các sự kiện xác định dòng thời gian.

The sequence of events that define a timeline.

Ví dụ

The events were presented in chronological order during the debate.

Các sự kiện được trình bày theo trình tự thời gian trong cuộc tranh luận.

The timeline did not follow chronological order, which confused the audience.

Thời gian không theo trình tự thời gian, điều này làm khán giả bối rối.

Is it important to present events in chronological order in essays?

Có quan trọng không khi trình bày sự kiện theo trình tự thời gian trong bài luận?

03

Dùng để chỉ các sự kiện lịch sử được liệt kê theo một thứ tự cụ thể.

Used to refer to historical events listed in a specific order.

Ví dụ

The events were presented in chronological order during the history class.

Các sự kiện được trình bày theo thứ tự thời gian trong lớp lịch sử.

The teacher did not explain the chronological order of the events.

Giáo viên không giải thích thứ tự thời gian của các sự kiện.

Did you follow the chronological order in your social studies project?

Bạn có theo thứ tự thời gian trong dự án nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chronological order cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronological order

Không có idiom phù hợp