Bản dịch của từ Chronological order trong tiếng Việt
Chronological order
Chronological order (Phrase)
Sự sắp xếp các sự kiện theo thứ tự chúng xảy ra.
The arrangement of events in the order they occurred.
The events were listed in chronological order for better understanding.
Các sự kiện được liệt kê theo thứ tự thời gian để dễ hiểu hơn.
They did not arrange the data in chronological order during the presentation.
Họ đã không sắp xếp dữ liệu theo thứ tự thời gian trong buổi thuyết trình.
Did you organize the timeline in chronological order for the project?
Bạn đã tổ chức dòng thời gian theo thứ tự thời gian cho dự án chưa?
The events were presented in chronological order during the debate.
Các sự kiện được trình bày theo trình tự thời gian trong cuộc tranh luận.
The timeline did not follow chronological order, which confused the audience.
Thời gian không theo trình tự thời gian, điều này làm khán giả bối rối.
Is it important to present events in chronological order in essays?
Có quan trọng không khi trình bày sự kiện theo trình tự thời gian trong bài luận?
Dùng để chỉ các sự kiện lịch sử được liệt kê theo một thứ tự cụ thể.
Used to refer to historical events listed in a specific order.
The events were presented in chronological order during the history class.
Các sự kiện được trình bày theo thứ tự thời gian trong lớp lịch sử.
The teacher did not explain the chronological order of the events.
Giáo viên không giải thích thứ tự thời gian của các sự kiện.
Did you follow the chronological order in your social studies project?
Bạn có theo thứ tự thời gian trong dự án nghiên cứu xã hội không?
Thứ tự thời gian (chronological order) là một thuật ngữ chỉ cách tổ chức thông tin, sự kiện hoặc dữ liệu theo một trình tự từ quá khứ đến hiện tại hoặc từ sự kiện đầu tiên đến sự kiện cuối cùng. Trong văn phong viết, việc tuân thủ thứ tự thời gian giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến của câu chuyện hoặc quá trình. Các biến thể ngôn ngữ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu tồn tại trong cách sử dụng từ ngữ phức tạp hơn là trong chính thuật ngữ này.
Từ "chronological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chronologicus", bắt nguồn từ "chronos" có nghĩa là "thời gian". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15, nhằm chỉ thứ tự của sự kiện theo thời gian xảy ra. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh cách con người tổ chức và hiểu biết về thời gian, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như lịch sử, tài liệu và nghiên cứu. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "thứ tự theo thời gian" thể hiện phương pháp khoa học trong việc phân tích và trình bày thông tin.
Cụm từ "chronological order" thường xuyên xuất hiện trong các phần viết và nói của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt liên quan đến việc tổ chức thông tin và trình bày ý tưởng theo thứ tự thời gian. Trong phần Listening, những tình huống mô tả lịch sử hoặc chuỗi sự kiện cũng thường sử dụng cụm này. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu lịch sử, lập kế hoạch dự án và viết hồi ký, nơi việc trình bày sự kiện theo trình tự thời gian là rất quan trọng.