Bản dịch của từ Chronotropic trong tiếng Việt
Chronotropic

Chronotropic (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc ảnh hưởng đến tốc độ co cơ, đặc biệt là của tim.
Of relating to or affecting the rate of muscular contraction especially of the heart.
Her chronotropic response during the exam was abnormal.
Phản ứng chronotropic của cô ấy trong kì thi là bất thường.
The lack of chronotropic control can lead to health issues.
Sự thiếu kiểm soát chronotropic có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
Is chronotropic regulation important in social interactions?
Việc điều chỉnh chronotropic có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Does exercise have a chronotropic effect on heart rate?
Việc tập luyện có ảnh hưởng về mặt chronotropic đến nhịp tim không?
High caffeine intake can be chronotropic and increase heart rate.
Uống quá nhiều caffeine có thể làm tăng nhịp tim chronotropic.
"Chronotropic" là một thuật ngữ sinh học mô tả ảnh hưởng của một tác nhân đối với tốc độ nhịp tim. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chronos" có nghĩa là thời gian và "tropos" có nghĩa là cách thức. Trong tiếng Anh, "chronotropic" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Tác động chronotropic có thể được phân loại thành dương (tăng nhịp tim) hoặc âm (giảm nhịp tim) tùy thuộc vào tác nhân ảnh hưởng đến tim mạch.
Từ "chronotropic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "chrono-" xuất phát từ "chronos" có nghĩa là "thời gian", và "-tropic" được lấy từ "tropos" có nghĩa là "hướng" hoặc "thay đổi". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này đề cập đến ảnh hưởng của các yếu tố hoặc hợp chất đến nhịp tim, cụ thể hơn là sự thay đổi hoặc điều chỉnh tốc độ đập của tim theo thời gian. Từ này phản ánh sự kết nối giữa thời gian và sự biến đổi sinh lý, mở rộng khả năng hiểu biết về chức năng tim mạch.
Từ "chronotropic" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu về sinh lý học và y học, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố lên nhịp tim. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc sinh học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các phần thi khác là thấp, do tính chất chuyên ngành của nó.