Bản dịch của từ Chrysalis trong tiếng Việt
Chrysalis
Chrysalis (Noun)
The chrysalis of the butterfly is a stage in metamorphosis.
Nhộng của con bướm là một giai đoạn trong quá trình biến đổi.
Not all students are familiar with the concept of a chrysalis.
Không phải tất cả học sinh đều quen với khái niệm nhộng.
Is the chrysalis of a moth different from that of a butterfly?
Nhộng của con bướm khác với nhộng của con bướm đêm không?
Họ từ
Chrysalis là một thuật ngữ sinh học chỉ giai đoạn trung gian giữa ấu trùng và con trưởng thành của một số loài côn trùng, đặc biệt là bướm. Trong giai đoạn này, côn trùng trải qua quá trình biến hóa để phát triển cấu trúc và chức năng mới. Từ này được sử dụng chung trong tiếng Anh không phân biệt giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Chrysalis còn được dùng ẩn dụ để chỉ trạng thái chuyển tiếp trong các lĩnh vực khác như tâm lý hoặc xã hội.
Từ "chrysalis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chrysalid-", một từ chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "khrusos" nghĩa là "vàng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái nhộng của côn trùng, đặc biệt là bướm, trong quá trình chuyển hóa từ ấu trùng thành hình thức trưởng thành. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở hình ảnh của trạng thái ngậm kén, gợi nhớ đến sự biến đổi và tiềm năng phát triển, phản ánh sự sang trọng và quý phái mà từ gốc "vàng" biểu thị.
Từ "chrysalis" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh sinh học, "chrysalis" chỉ giai đoạn biến đổi của một số loài côn trùng, như bướm. Từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật và triết học để tượng trưng cho sự chuyển đổi và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp