Bản dịch của từ Chuck away trong tiếng Việt

Chuck away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chuck away (Verb)

tʃˈʌk əwˈeɪ
tʃˈʌk əwˈeɪ
01

Vứt bỏ một cái gì đó; ném đi một cái gì đó.

To dispose of something; to throw something away.

Ví dụ

Many people chuck away plastic bottles after one use.

Nhiều người vứt bỏ chai nhựa sau một lần sử dụng.

They do not chuck away old clothes; they donate them instead.

Họ không vứt bỏ quần áo cũ; họ tặng chúng thay vào đó.

Why do people chuck away food instead of sharing it?

Tại sao mọi người lại vứt bỏ thức ăn thay vì chia sẻ?

02

Loại bỏ một cái gì đó vì không mong muốn hoặc không cần thiết.

To discard something as unwanted or unnecessary.

Ví dụ

Many people chuck away old clothes during spring cleaning each year.

Nhiều người vứt bỏ quần áo cũ trong mùa dọn dẹp mỗi năm.

She did not chuck away her books; they are too valuable.

Cô ấy không vứt bỏ sách của mình; chúng quá quý giá.

Do you think we should chuck away outdated social media strategies?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên vứt bỏ các chiến lược truyền thông xã hội lỗi thời không?

03

Ném đi một cái gì đó một cách cẩu thả.

To throw something away carelessly.

Ví dụ

People often chuck away old clothes instead of donating them.

Mọi người thường vứt bỏ quần áo cũ thay vì quyên góp.

They don't chuck away plastic bottles in my neighborhood.

Họ không vứt bỏ chai nhựa ở khu phố của tôi.

Do you think we should chuck away unused items?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên vứt bỏ đồ không sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chuck away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chuck away

Không có idiom phù hợp