Bản dịch của từ Ci trong tiếng Việt
Ci

Ci (Noun)
Một hệ thống quản lý dữ liệu hoặc thông tin.
A system for managing data or information.
Social media platforms use CI to organize user information efficiently.
Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng CI để tổ chức thông tin người dùng một cách hiệu quả
Ci (Noun Countable)
I work for a reputable ci in the tech industry.
Tôi làm việc cho một ci có uy tín trong ngành công nghệ.
The new ci offers high-speed internet at affordable rates.
CI mới cung cấp Internet tốc độ cao với mức giá phải chăng.
Many people rely on their ci for online communication.
Nhiều người dựa vào ci của họ để liên lạc trực tuyến.
Từ "ci" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn, nhưng có thể hiểu là một từ viết tắt hoặc tên riêng trong một số ngữ cảnh nhất định. Nếu xét trong ngữ cảnh khoa học, “CI” thường đại diện cho "confidence interval" (khoảng tin cậy) trong thống kê, cho biết khoảng mà trong đó giá trị tham số của quần thể có khả năng nằm trong đó với một mức độ xác suất nhất định. Chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ về cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau về cách phát âm trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "ci" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cī", có nghĩa là "làm cho" hoặc "đầu tiên". Gốc từ này liên quan đến nhiều từ tiếng Latinh diễn tả hành động hoặc trạng thái. Trải qua thời gian, "ci" đã được dùng để chỉ những khái niệm cơ bản như tính chính xác hoặc độ chính xác trong ngữ cảnh hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà các từ có thể phát triển và mở rộng ý nghĩa theo thời gian trong ngôn ngữ.
Từ "ci" không phải là một từ tiếng Anh thông dụng và không được ghi nhận trong các từ điển chính thức. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp hoặc không có. Tuy nhiên, nếu "ci" là viết tắt hoặc từ trong ngữ cảnh khác, có thể được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin hoặc lập trình, vì vậy cần làm rõ ngữ cảnh để có đánh giá chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp