Bản dịch của từ Ci trong tiếng Việt

Ci

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ci (Noun)

sˈi
sˈi
01

Một hệ thống quản lý dữ liệu hoặc thông tin.

A system for managing data or information.

Ví dụ

Social media platforms use CI to organize user information efficiently.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng CI để tổ chức thông tin người dùng một cách hiệu quả

Ci (Noun Countable)

sˈi
sˈi
01

Một công ty cung cấp dịch vụ internet.

A company that provides internet services.

Ví dụ

I work for a reputable ci in the tech industry.

Tôi làm việc cho một ci có uy tín trong ngành công nghệ.

The new ci offers high-speed internet at affordable rates.

CI mới cung cấp Internet tốc độ cao với mức giá phải chăng.

Many people rely on their ci for online communication.

Nhiều người dựa vào ci của họ để liên lạc trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ci/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ci

Không có idiom phù hợp