Bản dịch của từ Cicatrizing trong tiếng Việt

Cicatrizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cicatrizing (Verb)

sˈaɪktɹˌaɪzɨŋ
sˈaɪktɹˌaɪzɨŋ
01

Để chữa lành hoặc gây ra sự chữa lành bằng cách tạo ra sự hình thành mô sẹo.

To heal or cause to heal by inducing the formation of scar tissue.

Ví dụ

Community support helps cicatrizing wounds after the natural disaster in 2022.

Sự hỗ trợ của cộng đồng giúp làm lành vết thương sau thảm họa tự nhiên năm 2022.

The city’s efforts are not cicatrizing the social divide effectively.

Nỗ lực của thành phố không làm lành được sự chia rẽ xã hội hiệu quả.

Are community programs cicatrizing the issues faced by local families?

Các chương trình cộng đồng có đang làm lành những vấn đề mà các gia đình địa phương gặp phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cicatrizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cicatrizing

Không có idiom phù hợp