Bản dịch của từ Cicatrizing trong tiếng Việt
Cicatrizing

Cicatrizing (Verb)
Community support helps cicatrizing wounds after the natural disaster in 2022.
Sự hỗ trợ của cộng đồng giúp làm lành vết thương sau thảm họa tự nhiên năm 2022.
The city’s efforts are not cicatrizing the social divide effectively.
Nỗ lực của thành phố không làm lành được sự chia rẽ xã hội hiệu quả.
Are community programs cicatrizing the issues faced by local families?
Các chương trình cộng đồng có đang làm lành những vấn đề mà các gia đình địa phương gặp phải không?
Họ từ
Từ "cicatrizing" xuất phát từ động từ "cicatrize", có nghĩa là quá trình hình thành tổn thương mô. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ sự tạo thành sẹo khi một vết thương lành lại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "cicatrizing" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong văn bản y học hoặc chuyên ngành tại các nước sử dụng tiếng Anh một cách chuyên sâu.
Từ "cicatrizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cicatrix", có nghĩa là "sẹo". Trong y học, thuật ngữ này chỉ quá trình tái tạo lại mô và hình thành sẹo sau khi vết thương lành lại. Vào giữa thế kỷ 19, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự phục hồi của cơ thể. Hiện tại, "cicatrizing" vẫn được dùng để chỉ các quá trình chữa lành và hình thành mô sẹo, phản ánh sự thay đổi sinh lý trong cơ thể.
Từ "cicatrizing" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, thuật ngữ này được dùng để chỉ quá trình hình thành mô sẹo sau khi tổn thương xảy ra. Nó thường xuất hiện trong các tình huống mô tả quy trình hồi phục của vết thương hoặc trong các bài nghiên cứu liên quan đến sinh lý học và điều trị.