Bản dịch của từ Cinematographer trong tiếng Việt

Cinematographer

Noun [U/C]

Cinematographer (Noun)

sˌɪnɪmətˈɑgɹəfɚ
sˌɪnɪmətˈɑgɹəfɚ
01

Người giám sát hoặc chỉ đạo công việc chụp ảnh và quay phim trong quá trình làm phim, đặc biệt là người vận hành máy ảnh.

A person who oversees or directs photography and camerawork in film-making, especially one who operates the camera.

Ví dụ

The cinematographer captured stunning shots for the movie premiere.

Nhà quay phim đã ghi lại những cảnh quay tuyệt đẹp cho buổi ra mắt phim.

The cinematographer's expertise in lighting greatly enhanced the film's visual appeal.

Sự chuyên môn của nhà quay phim về ánh sáng đã làm tăng sự hấp dẫn hình ảnh của bộ phim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinematographer

Không có idiom phù hợp