Bản dịch của từ Cinematographer trong tiếng Việt
Cinematographer

Cinematographer (Noun)
Người giám sát hoặc chỉ đạo công việc chụp ảnh và quay phim trong quá trình làm phim, đặc biệt là người vận hành máy ảnh.
A person who oversees or directs photography and camerawork in film-making, especially one who operates the camera.
The cinematographer captured stunning shots for the movie premiere.
Nhà quay phim đã ghi lại những cảnh quay tuyệt đẹp cho buổi ra mắt phim.
The cinematographer's expertise in lighting greatly enhanced the film's visual appeal.
Sự chuyên môn của nhà quay phim về ánh sáng đã làm tăng sự hấp dẫn hình ảnh của bộ phim.
The cinematographer worked closely with the director to achieve the desired aesthetic.
Nhà quay phim đã làm việc chặt chẽ với đạo diễn để đạt được vẻ đẹp mỹ thuật mong muốn.
Dạng danh từ của Cinematographer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cinematographer | Cinematographers |
Họ từ
Cinematographer, hay còn gọi là nhà quay phim, là người có trách nhiệm về chất lượng hình ảnh trong phim. Họ đảm nhận việc lựa chọn ánh sáng, góc máy và khung hình để tạo ra hiệu ứng thị giác mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, "director of photography" cũng phổ biến. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và một số ngữ cảnh mà mỗi từ được ưa chuộng hơn.
Từ "cinematographer" xuất phát từ tiếng Latin "cinema", có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "kinema", nghĩa là "chuyển động". Từ này được xây dựng từ "grapho", có nghĩa là "viết" hay "ghi lại". Kể từ thế kỷ 20, tính từ "cinematographer" đã chỉ những người chuyên trách trong việc ghi hình và tạo ra hình ảnh chuyển động trong phim ảnh, thiết lập mối liên hệ chặt chẽ giữa kỹ thuật quay phim và nghệ thuật thị giác, phản ánh sự phát triển của điện ảnh như một hình thức nghệ thuật.
Từ "cinematographer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở các phần Listening và Speaking, do đây là từ chuyên ngành liên quan đến ngành điện ảnh. Trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật hoặc truyền thông. Trong phần Writing, thí sinh có thể đề cập đến "cinematographer" khi luận bàn về phim ảnh hoặc quá trình sản xuất phim. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả vai trò trong đoàn làm phim hoặc phân tích kỹ thuật quay phim trong các tác phẩm điện ảnh.