Bản dịch của từ Cinerary urn trong tiếng Việt

Cinerary urn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cinerary urn (Noun)

sˈɪnəɹˌɛɹi ɚɹn
sˈɪnəɹˌɛɹi ɚɹn
01

Một chiếc bình để đựng tro cốt của một người sau khi hỏa táng, đặc biệt được sử dụng trong các nền văn hóa cổ điển và tiền sử.

An urn for holding a person's ashes after cremation, especially as used by classical and prehistoric cultures.

Ví dụ

The archaeologists discovered a cinerary urn in the ancient tomb.

Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một chiếc bình đựng tro trong ngôi mộ cổ.

During the funeral ceremony, the family placed the cinerary urn on display.

Trong lễ tang, gia đình đã trưng bày chiếc bình đựng tro.

The museum displayed a collection of cinerary urns from different civilizations.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bình đựng tro từ các nền văn minh khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cinerary urn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinerary urn

Không có idiom phù hợp