Bản dịch của từ Circumlocutious trong tiếng Việt
Circumlocutious

Circumlocutious (Adjective)
Sử dụng hoặc chứa nhiều từ hơn mức cần thiết để diễn đạt một ý tưởng.
Using or containing more words than necessary to express an idea.
His circumlocutious speech confused the audience during the social event.
Bài phát biểu dài dòng của anh ấy đã làm khán giả bối rối tại sự kiện xã hội.
The report was not circumlocutious; it was clear and concise.
Báo cáo không dài dòng; nó rất rõ ràng và ngắn gọn.
Is her circumlocutious explanation necessary for understanding the social issue?
Giải thích dài dòng của cô ấy có cần thiết để hiểu vấn đề xã hội không?
Circumlocutious (Adverb)
Theo cách vòng quanh.
In a circumlocutory manner.
She spoke circumlocutiously about her plans for the charity event.
Cô ấy nói vòng vo về kế hoạch của mình cho sự kiện từ thiện.
They did not explain the issue circumlocutiously during the community meeting.
Họ đã không giải thích vấn đề một cách vòng vo trong cuộc họp cộng đồng.
Did he really speak circumlocutiously about the social problems?
Liệu anh ấy có thực sự nói vòng vo về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "circumlocutious" (tính từ) có nghĩa là nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề, thường sử dụng nhiều từ ngữ không cần thiết để diễn đạt một ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt thiếu súc tích, gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu nội dung. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "circumlocutious" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần đầu "circum-" nghĩa là "quanh" và "locutio" nghĩa là "nói". Kết hợp lại, từ này biểu thị sự nói quanh co, không đi thẳng vào vấn đề. Trong lịch sử, cấu trúc này đã được sử dụng để chỉ những cách diễn đạt không trực tiếp, phức tạp hơn những gì cần thiết. Ngày nay, "circumlocutious" thường được dùng để mô tả phong cách giao tiếp rườm rà, thiếu sự rõ ràng, thể hiện tính chất mập mờ trong diễn đạt.
Từ "circumlocutious" ít gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất phức tạp và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả phong cách nói hoặc viết quanh co, không đi vào vấn đề chính. Nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học hoặc trong các bài luận phê bình văn học, nơi sự phân tích về cách thức diễn đạt được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp