Bản dịch của từ Circumlocutious trong tiếng Việt

Circumlocutious

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumlocutious (Adjective)

sɝˌkməlˈutʃəmˌoʊzwi
sɝˌkməlˈutʃəmˌoʊzwi
01

Sử dụng hoặc chứa nhiều từ hơn mức cần thiết để diễn đạt một ý tưởng.

Using or containing more words than necessary to express an idea.

Ví dụ

His circumlocutious speech confused the audience during the social event.

Bài phát biểu dài dòng của anh ấy đã làm khán giả bối rối tại sự kiện xã hội.

The report was not circumlocutious; it was clear and concise.

Báo cáo không dài dòng; nó rất rõ ràng và ngắn gọn.

Is her circumlocutious explanation necessary for understanding the social issue?

Giải thích dài dòng của cô ấy có cần thiết để hiểu vấn đề xã hội không?

Circumlocutious (Adverb)

sɝˌkməlˈutʃəmˌoʊzwi
sɝˌkməlˈutʃəmˌoʊzwi
01

Theo cách vòng quanh.

In a circumlocutory manner.

Ví dụ

She spoke circumlocutiously about her plans for the charity event.

Cô ấy nói vòng vo về kế hoạch của mình cho sự kiện từ thiện.

They did not explain the issue circumlocutiously during the community meeting.

Họ đã không giải thích vấn đề một cách vòng vo trong cuộc họp cộng đồng.

Did he really speak circumlocutiously about the social problems?

Liệu anh ấy có thực sự nói vòng vo về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumlocutious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumlocutious

Không có idiom phù hợp