Bản dịch của từ Circumvallated trong tiếng Việt
Circumvallated
Adjective

Circumvallated (Adjective)
sɝˈkəmvətəlt
sɝˈkəmvətəlt
03
Được bao bọc hoặc bảo vệ bởi công sự.
Enclosed or protected by a fortification.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "circumvallated" được sử dụng để miêu tả một cấu trúc được bao quanh bởi một hàng rào hoặc thành lũy, thường trong ngữ cảnh quân sự hoặc kiến trúc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circumvallare", nghĩa là "bao quanh". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, phạm vi sử dụng có thể hạn chế hơn trong tiếng Anh hiện đại, thường xuất hiện trong thuật ngữ chuyên ngành hoặc văn viết cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Circumvallated
Không có idiom phù hợp