Bản dịch của từ Cissing trong tiếng Việt
Cissing

Cissing (Noun)
Cissing can ruin a beautiful mural at the community center.
Cissing có thể phá hỏng một bức tranh tường đẹp tại trung tâm cộng đồng.
Cissing did not occur on the new paint job in the library.
Cissing không xảy ra trên công việc sơn mới ở thư viện.
What causes cissing in paint on social event decorations?
Nguyên nhân nào gây ra cissing trong sơn trang trí sự kiện xã hội?
Từ "cissing" không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh và thường không được công nhận trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nếu ta xem xét ngữ cảnh sử dụng, "cissing" có thể là một biến thể sai chính tả hoặc sử dụng biến thể từ "kissing". Trong trường hợp này, "kissing" có nghĩa là hôn, được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "cissing" không có nghĩa rõ ràng và chưa được công nhận trong ngôn ngữ chính thống.
Từ "cissing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cissare", có nghĩa là "cắt" hoặc "tách". Tiền tố "cis-" được sử dụng để chỉ hành động cắt hoặc chia tách. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong các lĩnh vực như y học và thực vật học để mô tả hành động cắt tỉa hoặc phân chia tế bào. Ngày nay, "cissing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công, liên quan đến việc tạo hình hoặc chuẩn bị vật liệu thông qua quá trình cắt.
Từ "cissing" không thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc mô tả hành động giao tiếp thể chất, biểu hiện cảm xúc giữa các cá nhân. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong các văn bản chính thức, học thuật hoặc trong các bài luận gần như không có, làm cho nó trở thành một từ ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.