Bản dịch của từ Cither trong tiếng Việt
Cither

Cither (Noun)
Do you play the cither during social gatherings?
Bạn có chơi cither trong các buổi tụ tập xã hội không?
She doesn't know how to tune the cither properly.
Cô ấy không biết cách điều chỉnh cither một cách đúng đắn.
The cither is a popular instrument in traditional social music.
Cither là một nhạc cụ phổ biến trong âm nhạc dân gian xã hội.
Từ "cither" trong tiếng Anh, một từ hiếm gặp, chỉ một loại nhạc cụ dây. Nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kithara", nó đề cập đến một loại đàn giống như đàn lia, thường được chơi trong các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không phổ biến và không có biến thể rõ ràng trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, mặc dù âm thanh và cách viết không thay đổi. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc học thuật liên quan đến âm nhạc cổ điển.
Từ "cither" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cithara", có nghĩa là đàn hạc, một nhạc cụ dây phổ biến trong văn hóa cổ đại. Từ này đã trải qua các biến thể ngôn ngữ từ Hy Lạp "kithara" và được dùng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 trong nghĩa đen chỉ nhạc cụ. Ngày nay, "cither" thường được dùng để chỉ một loại nhạc cụ tương tự hoặc trong bối cảnh nghệ thuật âm nhạc, phản ánh sự phát triển và di sản văn hóa của nó.
Từ "cither" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh văn học, "cither" thường được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ dây cổ điển, phổ biến trong văn hóa âm nhạc dân gian. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử âm nhạc hoặc trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật truyền thống, do đó, người học cần nhận biết để có thể hiểu các văn bản liên quan đến chủ đề này.