Bản dịch của từ City centre trong tiếng Việt
City centre

City centre (Noun)
The city centre hosts many festivals each year, attracting thousands of visitors.
Trung tâm thành phố tổ chức nhiều lễ hội mỗi năm, thu hút hàng nghìn du khách.
The city centre does not have enough green spaces for relaxation.
Trung tâm thành phố không có đủ không gian xanh để thư giãn.
Is the city centre a good place for social gatherings and events?
Trung tâm thành phố có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"City centre" là thuật ngữ dùng để chỉ khu vực trung tâm của một thành phố, nơi tập trung các hoạt động thương mại, văn hóa và xã hội. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả ngữ viết và ngữ nói, trong khi ở Mỹ, cụm từ tương đương là "downtown". "City centre" không chỉ đề cập đến vị trí địa lý mà còn gợi nhớ đến sự nhộn nhịp và tiện ích sẵn có. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh sự khác biệt về văn hóa và cấu trúc đô thị giữa hai quốc gia.
Từ "city centre" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "city" xuất phát từ tiếng Latinh "civitas", có nghĩa là cộng đồng cư dân hoặc thành phố. "Centre" được bắt nguồn từ tiếng Latinh "centrum", mang nghĩa là điểm trung tâm. Kết hợp lại, "city centre" chỉ đến khu vực trung tâm của một thành phố, nơi tập trung các hoạt động kinh tế, văn hóa và xã hội, phản ánh tầm quan trọng lịch sử và địa lý của nó trong cấu trúc của các đô thị hiện đại.
Cụm từ "city centre" thường được sử dụng phổ biến trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài tập liên quan đến địa lý và dịch vụ đô thị. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội, phát triển đô thị hoặc du lịch. Ngoài ra, "city centre" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như khi chỉ định địa điểm mua sắm, ăn uống hoặc vui chơi trong một thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



