Bản dịch của từ Civilize trong tiếng Việt
Civilize
Verb
Civilize (Verb)
sˈɪvəlˌɑɪ
sˈɪvəlˌɑɪz
Ví dụ
The government aims to civilize remote villages through education programs.
Chính phủ nhắm mục tiêu văn minh hóa các làng quê xa xôi thông qua các chương trình giáo dục.
Efforts to civilize tribal communities have shown positive results in recent years.
Những nỗ lực văn minh hóa cộng đồng bản địa đã cho thấy kết quả tích cực trong những năm gần đây.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Civilize
Không có idiom phù hợp