Bản dịch của từ Civilize trong tiếng Việt
Civilize

Civilize (Verb)
The government aims to civilize remote villages through education programs.
Chính phủ nhắm mục tiêu văn minh hóa các làng quê xa xôi thông qua các chương trình giáo dục.
Efforts to civilize tribal communities have shown positive results in recent years.
Những nỗ lực văn minh hóa cộng đồng bản địa đã cho thấy kết quả tích cực trong những năm gần đây.
NGOs play a crucial role in helping to civilize underdeveloped regions.
Các tổ chức phi chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp văn minh hóa các khu vực chưa phát triển.
Dạng động từ của Civilize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Civilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Civilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Civilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Civilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Civilizing |
Họ từ
Từ "civilize" xuất phát từ tiếng Latinh "civilis", có nghĩa là “thuộc về công dân”. Từ này chỉ hành động làm cho một xã hội trở nên văn minh, phát triển và có trật tự hơn thông qua giáo dục và cải cách xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở phương diện ngữ âm, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, đặc biệt là trọng âm và tốc độ nói.
Từ "civilize" có nguồn gốc từ động từ Latin "civilizāre", có nghĩa là "làm cho thành phố" hoặc "làm cho văn minh". Gốc từ "civis" trong tiếng Latin chỉ công dân hoặc người sống trong thành phố. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động nâng cao văn hóa, giáo dục và các giá trị xã hội. Sự chuyển nghĩa từ "thành phố" sang "văn minh" phản ánh việc hình thành các chuẩn mực xã hội và đạo đức nhằm cải thiện mối quan hệ giữa con người.
Từ "civilize" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự phát triển xã hội và văn hóa trong các bài viết và bài diễn thuyết liên quan đến lịch sử hoặc triết học, mặc dù tần suất của nó trong các phần thi IELTS không quá cao, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể được ghi nhận trong các bài đọc và viết về các chủ đề liên quan đến giáo dục, tiến bộ xã hội và các giá trị đạo đức. Trong đời sống hằng ngày, "civilize" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội hoặc những nỗ lực cải cách nhằm nâng cao sự hiểu biết văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



