Bản dịch của từ Civilize trong tiếng Việt

Civilize

Verb

Civilize (Verb)

sˈɪvəlˌɑɪ
sˈɪvəlˌɑɪz
01

Đưa (một địa điểm hoặc con người) đến một giai đoạn phát triển xã hội được coi là tiến bộ hơn.

Bring (a place or people) to a stage of social development considered to be more advanced.

Ví dụ

The government aims to civilize remote villages through education programs.

Chính phủ nhắm mục tiêu văn minh hóa các làng quê xa xôi thông qua các chương trình giáo dục.

Efforts to civilize tribal communities have shown positive results in recent years.

Những nỗ lực văn minh hóa cộng đồng bản địa đã cho thấy kết quả tích cực trong những năm gần đây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civilize

Không có idiom phù hợp