Bản dịch của từ Claims history trong tiếng Việt

Claims history

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claims history (Noun)

klˈeɪmz hˈɪstɚi
klˈeɪmz hˈɪstɚi
01

Một hồ sơ của tất cả các yêu cầu được đưa ra, đặc biệt trong ngữ cảnh bảo hiểm.

A record of all claims made, particularly in an insurance context.

Ví dụ

The claims history shows my family's insurance patterns over five years.

Lịch sử yêu cầu cho thấy xu hướng bảo hiểm của gia đình tôi trong năm năm.

Insurance companies do not always verify the claims history accurately.

Các công ty bảo hiểm không phải lúc nào cũng xác minh lịch sử yêu cầu một cách chính xác.

Does your claims history include any major incidents from last year?

Lịch sử yêu cầu của bạn có bao gồm bất kỳ sự cố lớn nào từ năm ngoái không?

02

Chuỗi thời gian theo trình tự của các yêu cầu đã được nộp trong một khoảng thời gian nhất định.

The chronological sequence of claims submitted over a given period.

Ví dụ

The claims history shows many requests for social assistance in 2022.

Lịch sử yêu cầu cho thấy nhiều yêu cầu hỗ trợ xã hội năm 2022.

The claims history does not include any data from 2021.

Lịch sử yêu cầu không bao gồm dữ liệu nào từ năm 2021.

How does the claims history affect social policies in our community?

Lịch sử yêu cầu ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội trong cộng đồng?

03

Thông tin ghi lại tình trạng và kết quả của các yêu cầu trong quá khứ.

Information documenting the status and outcome of past claims.

Ví dụ

The claims history shows many successful cases in social security.

Lịch sử yêu cầu cho thấy nhiều trường hợp thành công trong an sinh xã hội.

The claims history does not reflect all social service outcomes accurately.

Lịch sử yêu cầu không phản ánh chính xác tất cả kết quả dịch vụ xã hội.

Does the claims history include data from the last five years?

Lịch sử yêu cầu có bao gồm dữ liệu từ năm năm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claims history/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claims history

Không có idiom phù hợp