Bản dịch của từ Clang trong tiếng Việt

Clang

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clang (Noun)

klˈæŋ
klˈæŋ
01

Một âm thanh kim loại lớn, cộng hưởng hoặc một loạt âm thanh.

A loud resonant metallic sound or series of sounds.

Ví dụ

The clang of metal echoed during the festival in downtown Chicago.

Âm thanh vang vọng của kim loại trong lễ hội ở trung tâm Chicago.

There was no clang from the metal sculptures at the exhibition.

Không có âm thanh nào từ những tác phẩm điêu khắc kim loại tại triển lãm.

Did you hear the clang when the bell rang at noon?

Bạn có nghe thấy âm thanh vang lên khi chuông điểm vào trưa không?

Kết hợp từ của Clang (Noun)

CollocationVí dụ

Loud clang

Tiếng động lớn

The loud clang startled the audience during the ielts speaking test.

Âm thanh vang lớn làm kinh ngạc khán giả trong bài thi nói ielts.

Metallic clang

Tiếng kêu kim loại

The metallic clang echoed through the social gathering, adding excitement.

Âm cồng kềnh vang lên trong buổi tụ họp xã hội, tạo thêm sự hứng thú.

Clang (Verb)

klˈæŋ
klˈæŋ
01

Tạo ra hoặc gây ra tiếng vang.

Make or cause to make a clang.

Ví dụ

The bell began to clang loudly at noon today.

Chiếc chuông bắt đầu kêu vang lúc trưa hôm nay.

The bells did not clang during the quiet ceremony.

Những chiếc chuông không kêu trong buổi lễ yên tĩnh.

Did you hear the bells clang during the festival?

Bạn có nghe thấy những chiếc chuông kêu trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clang

Không có idiom phù hợp