Bản dịch của từ Clang trong tiếng Việt
Clang

Clang (Noun)
The clang of metal echoed during the festival in downtown Chicago.
Âm thanh vang vọng của kim loại trong lễ hội ở trung tâm Chicago.
There was no clang from the metal sculptures at the exhibition.
Không có âm thanh nào từ những tác phẩm điêu khắc kim loại tại triển lãm.
Did you hear the clang when the bell rang at noon?
Bạn có nghe thấy âm thanh vang lên khi chuông điểm vào trưa không?
Kết hợp từ của Clang (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud clang Tiếng động lớn | The loud clang startled the audience during the ielts speaking test. Âm thanh vang lớn làm kinh ngạc khán giả trong bài thi nói ielts. |
Metallic clang Tiếng kêu kim loại | The metallic clang echoed through the social gathering, adding excitement. Âm cồng kềnh vang lên trong buổi tụ họp xã hội, tạo thêm sự hứng thú. |
Clang (Verb)
The bell began to clang loudly at noon today.
Chiếc chuông bắt đầu kêu vang lúc trưa hôm nay.
The bells did not clang during the quiet ceremony.
Những chiếc chuông không kêu trong buổi lễ yên tĩnh.
Did you hear the bells clang during the festival?
Bạn có nghe thấy những chiếc chuông kêu trong lễ hội không?
Họ từ
Từ "clang" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, chỉ âm thanh vang hoặc tiếng chóng vang của kim loại va chạm mạnh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh sản xuất bởi các vật cứng. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "clang" còn có thể chỉ hành động của việc tôn kính hoặc kêu gọi bằng chuông. Khi phát âm, âm /æ/ trong "clang" thường được phát âm tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "clang" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ tiếng Đức cổ "klängan", có nghĩa là "kêu", "vang vọng". Gốc từ này liên quan đến âm thanh mạnh mẽ, chói tai, gợi lên hình ảnh của kim loại va chạm. Qua thời gian, "clang" được kết hợp vào ngôn ngữ hiện đại để chỉ các âm thanh mạnh mẽ, thường dùng trong diễn đạt âm thanh của các vật thể cứng va vào nhau. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất vật lý và cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến âm thanh mà nó mô tả.
Từ "clang" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh báo cáo hoặc mô tả mô hình âm thanh trong bài nghe và bài viết. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ, sắc bén của kim loại va chạm, như trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc âm nhạc. Khả năng biểu đạt âm thanh cụ thể của từ này làm cho nó phù hợp với những mô tả chi tiết hơn về hiện tượng vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp