Bản dịch của từ Clary trong tiếng Việt
Clary

Clary (Noun)
Clary is grown in community gardens for its medicinal properties.
Clary được trồng trong vườn cộng đồng vì tính chất y học của nó.
People gather at the annual Clary festival to celebrate its benefits.
Mọi người tụ tập tại lễ hội hàng năm của Clary để kỷ niệm những lợi ích của nó.
The social club organizes workshops on cultivating and using Clary.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức các buổi học về trồng và sử dụng Clary.
Họ từ
Clary là một danh từ chỉ loài thảo mộc thuộc chi Salvia, thường được gọi là cây xô thơm. Cây thường được sử dụng trong y học cổ truyền và ngành công nghiệp ẩm thực nhờ vào hương vị và đặc tính kháng viêm. Trong tiếng Anh, "clary" không phân biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, một số vùng có thể sử dụng các biến thể liên quan như "clary sage" để chỉ riêng loại xô thơm. Từ này ít có sự biến đổi trong ngữ cảnh sử dụng giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "clary" xuất phát từ tiếng Latinh "clarus", có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cây xô thơm clary (Salvia sclarea), một loại cây có nguồn gốc từ châu Âu, nổi bật với hương thơm dễ chịu và tác dụng chữa bệnh. Ý nghĩa lịch sử của từ này liên kết với khả năng làm sạch và nâng cao sức khỏe của cây, qua đó góp phần vào những công dụng phổ biến trong y học cổ truyền và ẩm thực hiện đại.
Từ "clary" không phải là một từ phổ biến trong các bối cảnh của kỳ thi IELTS và ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu về thực vật học, nhất là trong các nghiên cứu về cây thuốc hoặc liệu pháp thảo dược, do "clary" chỉ một loại cây thuộc họ mint. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc chăm sóc sức khỏe tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp