Bản dịch của từ Clary trong tiếng Việt

Clary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clary (Noun)

klˈɛɹi
klˈɛɹi
01

Một loại cây thân thảo thơm thuộc họ bạc hà, một số loại được dùng làm dược liệu và ẩm thực.

An aromatic herbaceous plant of the mint family, some kinds of which are used as culinary and medicinal herbs.

Ví dụ

Clary is grown in community gardens for its medicinal properties.

Clary được trồng trong vườn cộng đồng vì tính chất y học của nó.

People gather at the annual Clary festival to celebrate its benefits.

Mọi người tụ tập tại lễ hội hàng năm của Clary để kỷ niệm những lợi ích của nó.

The social club organizes workshops on cultivating and using Clary.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức các buổi học về trồng và sử dụng Clary.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clary

Không có idiom phù hợp