Bản dịch của từ Clasp trong tiếng Việt

Clasp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clasp(Noun)

klˈɑːsp
ˈkɫæsp
01

Hành động nắm chặt hoặc giữ một cái gì đó thật chặt

The act of clasping or holding something tightly

Ví dụ
02

Một cái nắm chặt

A tight grip or hold

Ví dụ
03

Một thiết bị cố định đặc biệt dùng để giữ hai vật lại với nhau.

A fastening device especially one that holds two things together

Ví dụ

Clasp(Verb)

klˈɑːsp
ˈkɫæsp
01

Một thiết bị giữ chặt, đặc biệt là dùng để gắn kết hai vật lại với nhau.

To grasp or hold tightly

Ví dụ
02

Một cái nắm chặt hoặc sự nắm giữ kiên quyết

To fasten or secure with a clasp

Ví dụ
03

Hành động siết chặt hoặc giữ một cái gì đó thật chặt.

To encircle or include closely

Ví dụ