Bản dịch của từ Clasped trong tiếng Việt
Clasped

Clasped (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của cái kẹp.
Simple past and past participle of clasp.
They clasped hands during the emotional farewell at the airport.
Họ nắm tay nhau trong buổi chia tay đầy cảm xúc tại sân bay.
She did not clasp his hand when he offered it.
Cô ấy không nắm tay anh khi anh đưa tay ra.
Did they clasp hands while saying goodbye at the party?
Họ có nắm tay nhau khi nói lời tạm biệt tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Clasped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clasp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clasped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clasped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clasps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clasping |
Họ từ
Từ "clasped" là dạng quá khứ của động từ "clasp", có nghĩa là nắm chặt hoặc kẹp lại. Trong tiếng Anh, chữ này thường được dùng để diễn tả hành động giữ hoặc siết chặt vật gì đó bằng tay hoặc một bộ phận nào khác. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, thể hiện sự đồng nhất trong cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "clasped" xuất phát từ động từ "clasp", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "claspan", mang nghĩa là "nắm chặt" hay "kẹp lại". Nguyên mẫu này được cho là có liên quan đến tiếng Latinh "claspere", có nghĩa là "siết chặt" hoặc "nắm bắt". Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động gắn bó, giữ chặt một vật nào đó. Ngày nay, "clasped" thường được dùng để miêu tả hành động siết chặt tay hay các vật dụng khác, phản ánh sự kết nối và bảo vệ.
Từ "clasped" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động nắm chặt, giữ gìn hoặc kết nối, và có thể liên quan đến các tình huống như tình cảm gia đình, an toàn và bảo vệ. Việc sử dụng từ này được phổ biến trong văn học và các cuộc hội thoại mô tả cảm xúc và sự kết nối giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp