ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Clasp
Hành động nắm chặt hoặc giữ một cái gì đó thật chặt
The act of clasping or holding something tightly
Một cái nắm chặt
A tight grip or hold
Một thiết bị cố định đặc biệt dùng để giữ hai vật lại với nhau.
A fastening device especially one that holds two things together
Một thiết bị giữ chặt, đặc biệt là dùng để gắn kết hai vật lại với nhau.
To grasp or hold tightly
Một cái nắm chặt hoặc sự nắm giữ kiên quyết
To fasten or secure with a clasp
Hành động siết chặt hoặc giữ một cái gì đó thật chặt.
To encircle or include closely