Bản dịch của từ Class difference trong tiếng Việt

Class difference

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class difference (Idiom)

01

Sự khác biệt về thu nhập hoặc nguồn lực giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

The differences in income or resources among various social classes.

Ví dụ

There is a noticeable class difference in access to education.

Có sự khác biệt về tầng lớp rõ rệt trong việc tiếp cận giáo dục.

The government should address the class difference to promote equality.

Chính phủ nên giải quyết sự khác biệt về tầng lớp để thúc đẩy sự công bằng.

Do you think class difference affects people's opportunities for success?

Bạn có nghĩ rằng sự khác biệt về tầng lớp ảnh hưởng đến cơ hội thành công của mọi người không?

02

Sự chênh lệch về địa vị hoặc sự giàu có giữa các nhóm khác nhau.

The disparities in status or wealth between different groups.

Ví dụ

There is a class difference in access to quality education.

Có sự khác biệt về tầng lớp trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng.

She believes there should not be a class difference in opportunities.

Cô ấy tin rằng không nên có sự khác biệt về tầng lớp trong cơ hội.

Do you think class difference affects social mobility in society?

Bạn có nghĩ rằng sự khác biệt về tầng lớp ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội trong xã hội không?

03

Sự khác biệt giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

The distinction between different social classes.

Ví dụ

There is a clear class difference in their accents.

Có sự khác biệt về tầng lớp trong giọng điệu của họ.

He denied the existence of any class difference at the school.

Anh ta phủ nhận sự tồn tại của bất kỳ sự khác biệt tầng lớp nào tại trường học.

Is there a noticeable class difference in job opportunities for graduates?

Có sự khác biệt tầng lớp rõ ràng trong cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Class difference cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Class difference

Không có idiom phù hợp