Bản dịch của từ Clattering trong tiếng Việt
Clattering

Clattering (Verb)
The children were clattering their toys during the community event last Saturday.
Những đứa trẻ đang làm lộn xộn đồ chơi trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The students did not stop clattering their chairs in the classroom.
Các sinh viên không ngừng làm lộn xộn ghế trong lớp học.
Are the neighbors clattering dishes during the dinner party tonight?
Có phải hàng xóm đang làm lộn xộn bát đĩa trong bữa tiệc tối nay không?
Dạng động từ của Clattering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clattering |
Clattering (Adjective)
The clattering dishes at the party disturbed our conversation.
Âm thanh lách cách của bát đĩa tại bữa tiệc làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi.
The children were not clattering their toys during the meeting.
Những đứa trẻ không làm lách cách đồ chơi của chúng trong cuộc họp.
Are the clattering noises from the street bothering your study time?
Âm thanh lách cách từ đường phố có làm phiền thời gian học của bạn không?
Họ từ
Clattering là một danh từ và động từ tiếng Anh dùng để chỉ âm thanh mạnh hoặc tiếng ồn do các vật va chạm với nhau, thường liên quan đến các đồ vật kim loại hoặc cứng. Ở British English, "clattering" được sử dụng chủ yếu để mô tả tiếng động trong các tình huống như tầng hoặc xe bị va chạm. Trong khi đó, American English có thể sử dụng thuật ngữ này ít hơn, có thể thay thế bằng "clatter" trong diễn đạt. Cả hai phiên bản đều diễn tả sự hỗn loạn, nhưng cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau, với British English ưa chuộng sự mô tả động từ hơn.
Từ "clattering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clatren", có nghĩa là phát ra âm thanh lách cách, xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "klatra", tức là tiếng động của vật rơi xuống. Nguồn gốc Latin không rõ ràng nhưng có thể liên kết với âm thanh và chuyển động. Qua thời gian, từ này đã phát triển từ nghĩa mô tả âm thanh thành cách diễn đạt trạng thái lộn xộn, thể hiện sự không ổn định trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "clattering" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả âm thanh hoặc hành động mà có thể tạo ra tiếng động lớn. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của vật dụng va chạm mạnh vào nhau, như trong nhà bếp hoặc trong môi trường công nghiệp. Sự hiện diện của từ này chủ yếu trong văn viết và hội thoại mô tả không gian sống động.