Bản dịch của từ Clattering trong tiếng Việt

Clattering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clattering (Verb)

klˈætɚɨŋ
klˈætɚɨŋ
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh lạch cạch liên tục.

Make or cause to make a continuous rattling sound.

Ví dụ

The children were clattering their toys during the community event last Saturday.

Những đứa trẻ đang làm lộn xộn đồ chơi trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The students did not stop clattering their chairs in the classroom.

Các sinh viên không ngừng làm lộn xộn ghế trong lớp học.

Are the neighbors clattering dishes during the dinner party tonight?

Có phải hàng xóm đang làm lộn xộn bát đĩa trong bữa tiệc tối nay không?

Dạng động từ của Clattering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clattering

Clattering (Adjective)

klˈætɚɨŋ
klˈætɚɨŋ
01

Tạo ra hoặc đặc trưng bởi âm thanh lạch cạch liên tục.

Making or characterized by a continual rattling sound.

Ví dụ

The clattering dishes at the party disturbed our conversation.

Âm thanh lách cách của bát đĩa tại bữa tiệc làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi.

The children were not clattering their toys during the meeting.

Những đứa trẻ không làm lách cách đồ chơi của chúng trong cuộc họp.

Are the clattering noises from the street bothering your study time?

Âm thanh lách cách từ đường phố có làm phiền thời gian học của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clattering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clattering

Không có idiom phù hợp