Bản dịch của từ Claymation trong tiếng Việt

Claymation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claymation (Noun)

01

Một phương pháp làm phim hoạt hình sử dụng các hình tượng bằng đất sét có thể điều chỉnh được và chụp ảnh chuyển động tĩnh.

A method of film animation using adjustable clay figures and stopmotion photography.

Ví dụ

Claymation is popular for children's films like Wallace and Gromit.

Claymation rất phổ biến trong các bộ phim dành cho trẻ em như Wallace và Gromit.

Many people do not appreciate claymation as a serious art form.

Nhiều người không đánh giá cao claymation như một hình thức nghệ thuật nghiêm túc.

Is claymation used in any recent social awareness campaigns?

Claymation có được sử dụng trong bất kỳ chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội nào gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Claymation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claymation

Không có idiom phù hợp