Bản dịch của từ Claymation trong tiếng Việt
Claymation
Claymation (Noun)
Một phương pháp làm phim hoạt hình sử dụng các hình tượng bằng đất sét có thể điều chỉnh được và chụp ảnh chuyển động tĩnh.
A method of film animation using adjustable clay figures and stopmotion photography.
Claymation is popular for children's films like Wallace and Gromit.
Claymation rất phổ biến trong các bộ phim dành cho trẻ em như Wallace và Gromit.
Many people do not appreciate claymation as a serious art form.
Nhiều người không đánh giá cao claymation như một hình thức nghệ thuật nghiêm túc.
Is claymation used in any recent social awareness campaigns?
Claymation có được sử dụng trong bất kỳ chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội nào gần đây không?
Claymation là một kỹ thuật hoạt hình stop-motion sử dụng đất sét để tạo ra các nhân vật và bối cảnh. Kỹ thuật này bao gồm quá trình nặn hình, chụp ảnh từng khung hình, sau đó kết hợp chúng để tạo cảm giác chuyển động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Claymation thường được sử dụng trong các bộ phim hoạt hình dành cho trẻ em cũng như trong nghệ thuật độc lập, nổi bật với phong cách nghệ thuật sáng tạo và khả năng diễn đạt cảm xúc phong phú.
Từ "claymation" xuất phát từ sự kết hợp giữa "clay" (đất sét) và "animation" (hoạt hình). "Clay" có nguồn gốc từ từ La-tinh "clāra", nghĩa là đất sét hoặc đất phù sa. “Animation” bắt nguồn từ tiếng Latin "animatio", có nghĩa là sự sống hoặc sự chuyển động. Claymation là một kỹ thuật hoạt hình sử dụng đất sét để tạo hình và chuyển động các nhân vật. Kỹ thuật này đã phát triển từ thế kỷ 20, phản ánh sự sáng tạo và khả năng tương tác của nghệ thuật hoạt hình truyền thống.
Từ "claymation" được sử dụng ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking. Nó thường không xuất hiện trong các bài đọc hay viết chính thức do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến nghệ thuật và sản xuất phim hoạt hình. Từ này thường phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện về kỹ thuật làm phim hoặc nghệ thuật tạo hình, đặc biệt trong ngành giải trí và giáo dục nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp