Bản dịch của từ Claymore trong tiếng Việt

Claymore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claymore (Noun)

klˈeɪmɔɹ
klˈeɪmoʊɹ
01

Một thanh kiếm rộng trước đây được người cao nguyên scotland sử dụng, thường có hai lưỡi.

A broadsword formerly used by scottish highlanders typically doubleedged.

Ví dụ

The claymore was a symbol of Scottish heritage in the festival.

Claymore là biểu tượng di sản Scotland trong lễ hội.

Many visitors do not recognize the claymore's significance in Scottish culture.

Nhiều du khách không nhận ra ý nghĩa của claymore trong văn hóa Scotland.

Did the claymore really represent the power of the Highlanders?

Claymore có thực sự đại diện cho sức mạnh của người Highlanders không?

02

Một loại mìn sát thương.

A type of antipersonnel mine.

Ví dụ

The soldier found a claymore near the abandoned village last week.

Người lính tìm thấy một mìn claymore gần ngôi làng bị bỏ hoang tuần trước.

Many civilians do not know about the dangers of claymore mines.

Nhiều dân thường không biết về những nguy hiểm của mìn claymore.

Are claymore mines still used in modern warfare today?

Mìn claymore có còn được sử dụng trong chiến tranh hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claymore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claymore

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.