Bản dịch của từ Broadsword trong tiếng Việt

Broadsword

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadsword (Noun)

bɹˈɔdsɔɹd
bɹˈɑdsoʊɹd
01

Một thanh kiếm có lưỡi rộng, dùng để cắt hơn là đâm.

A sword with a wide blade used for cutting rather than thrusting.

Ví dụ

The museum displayed an ancient broadsword from the 12th century.

Bảo tàng trưng bày một thanh kiếm rộng từ thế kỷ 12.

Many people do not use a broadsword for modern self-defense.

Nhiều người không sử dụng kiếm rộng để tự vệ hiện đại.

Is the broadsword still relevant in today's social discussions?

Kiếm rộng có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadsword/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadsword

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.