Bản dịch của từ Slashing trong tiếng Việt
Slashing
Slashing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của dấu gạch chéo.
Present participle and gerund of slash.
They are slashing prices for social events this weekend.
Họ đang giảm giá cho các sự kiện xã hội vào cuối tuần này.
She is not slashing budgets for community programs anymore.
Cô ấy không còn cắt giảm ngân sách cho các chương trình cộng đồng nữa.
Are they slashing costs for social services in our city?
Họ có đang cắt giảm chi phí cho dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Slashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slashing |
Slashing (Noun)
The slashing of trees affected local wildlife in the community.
Việc chặt phá cây ảnh hưởng đến động vật hoang dã trong cộng đồng.
The slashing did not improve the neighborhood's air quality at all.
Việc chặt phá không cải thiện chất lượng không khí trong khu vực.
Is slashing necessary for urban development in our city?
Liệu việc chặt phá có cần thiết cho sự phát triển đô thị ở thành phố chúng ta?
The slashing of budgets affects many social programs in 2023.
Việc cắt giảm ngân sách ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội năm 2023.
Many people are not aware of slashing in social funding.
Nhiều người không biết về việc cắt giảm trong ngân sách xã hội.
Is slashing funding for education a good social strategy?
Việc cắt giảm ngân sách cho giáo dục có phải là chiến lược xã hội tốt không?
Slashing (Adjective)
(không chính thức, ghi ngày tháng) rất xuất sắc.
Informal dated powerfully excellent.
That concert was slashing; everyone loved the performance by Taylor Swift.
Buổi hòa nhạc đó thật tuyệt; mọi người đều thích màn trình diễn của Taylor Swift.
The movie wasn't slashing, despite its high ratings on social media.
Bộ phim đó không tuyệt, mặc dù có xếp hạng cao trên mạng xã hội.
Was the event last week really slashing for the community?
Sự kiện tuần trước có thực sự tuyệt vời cho cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp