Bản dịch của từ Clean air trong tiếng Việt
Clean air

Clean air (Adjective)
Không khí không có chất gây ô nhiễm và chất gây ô nhiễm.
The air that is free of pollutants and contaminants.
Many cities strive for clean air to improve public health.
Nhiều thành phố cố gắng có không khí sạch để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Pollution in urban areas does not ensure clean air for residents.
Ô nhiễm ở khu vực đô thị không đảm bảo không khí sạch cho cư dân.
Is clean air a priority for your local government?
Không khí sạch có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương bạn không?
Many cities struggle to provide clean air for their residents.
Nhiều thành phố gặp khó khăn trong việc cung cấp không khí sạch cho cư dân.
Pollution does not create clean air in urban areas.
Ô nhiễm không tạo ra không khí sạch ở các khu vực đô thị.
Is clean air essential for good health in society today?
Không khí sạch có cần thiết cho sức khỏe tốt trong xã hội ngày nay không?
Một phép ẩn dụ cho một môi trường không có tạp chất.
A metaphor for an environment that is free from impurities.
Many cities strive for clean air to improve public health.
Nhiều thành phố nỗ lực có không khí sạch để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Pollution does not allow us to enjoy clean air in cities.
Ô nhiễm không cho phép chúng ta tận hưởng không khí sạch ở thành phố.
Is clean air a priority in urban planning discussions today?
Không khí sạch có phải là ưu tiên trong các cuộc thảo luận quy hoạch đô thị hôm nay không?
Khí sạch (clean air) được định nghĩa là không khí không chứa các tạp chất độc hại hoặc ô nhiễm có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Tại các nước nói tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong sinh hoạt hàng ngày, “clean air” thường gắn liền với các khái niệm như bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh tăng cường nhận thức về ô nhiễm không khí.