Bản dịch của từ Clean air trong tiếng Việt

Clean air

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean air (Adjective)

klˈin ˈɛɹ
klˈin ˈɛɹ
01

Không khí không có chất gây ô nhiễm và chất gây ô nhiễm.

The air that is free of pollutants and contaminants.

Ví dụ

Many cities strive for clean air to improve public health.

Nhiều thành phố cố gắng có không khí sạch để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Pollution in urban areas does not ensure clean air for residents.

Ô nhiễm ở khu vực đô thị không đảm bảo không khí sạch cho cư dân.

Is clean air a priority for your local government?

Không khí sạch có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương bạn không?

02

Không khí trong lành và có lợi cho sức khỏe.

Air that is healthy and conducive to good health.

Ví dụ

Many cities struggle to provide clean air for their residents.

Nhiều thành phố gặp khó khăn trong việc cung cấp không khí sạch cho cư dân.

Pollution does not create clean air in urban areas.

Ô nhiễm không tạo ra không khí sạch ở các khu vực đô thị.

Is clean air essential for good health in society today?

Không khí sạch có cần thiết cho sức khỏe tốt trong xã hội ngày nay không?

03

Một phép ẩn dụ cho một môi trường không có tạp chất.

A metaphor for an environment that is free from impurities.

Ví dụ

Many cities strive for clean air to improve public health.

Nhiều thành phố nỗ lực có không khí sạch để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Pollution does not allow us to enjoy clean air in cities.

Ô nhiễm không cho phép chúng ta tận hưởng không khí sạch ở thành phố.

Is clean air a priority in urban planning discussions today?

Không khí sạch có phải là ưu tiên trong các cuộc thảo luận quy hoạch đô thị hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clean air/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clean air

Không có idiom phù hợp