Bản dịch của từ Clean cut trong tiếng Việt
Clean cut

Clean cut (Idiom)
Gọn gàng và chỉnh tề.
Neat and wellgroomed.
John always looks clean cut for his job interviews.
John luôn trông gọn gàng cho các buổi phỏng vấn xin việc.
Sarah doesn't like messy styles; she prefers a clean cut.
Sarah không thích phong cách lộn xộn; cô ấy thích gọn gàng.
Isn't a clean cut appearance important for social events?
Có phải vẻ ngoài gọn gàng quan trọng cho các sự kiện xã hội không?
Có tính năng hoặc đặc điểm được xác định rõ ràng.
Having clearly defined features or characteristics.
Her clean cut style made her stand out at the social event.
Phong cách rõ ràng của cô ấy khiến cô nổi bật tại sự kiện xã hội.
His appearance is not clean cut for the formal gathering.
Ngoại hình của anh ấy không rõ ràng cho buổi gặp gỡ trang trọng.
Is your friend’s outfit clean cut for the social gathering tonight?
Trang phục của bạn có rõ ràng cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Rõ ràng và đơn giản về hình thức hoặc ý nghĩa.
Clear and straightforward in appearance or meaning.
Her clean cut style makes her stand out in social gatherings.
Phong cách sạch sẽ của cô ấy khiến cô nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
His message was not clean cut, causing confusion among the audience.
Thông điệp của anh ấy không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho khán giả.
Is your opinion on social issues clean cut and easy to understand?
Liệu ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội có rõ ràng và dễ hiểu không?
"Clean cut" là một cụm từ trong tiếng Anh thường dùng để miêu tả một người hoặc sự vật có vẻ ngoài gọn gàng, rõ ràng và không phức tạp. Trong ngữ cảnh diễn đạt, cụm từ này có thể mang nghĩa tích cực khi nhấn mạnh tính cách chững chạc, đáng tin cậy. Về mặt từ vựng, "clean cut" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác ở một số âm vị và nhấn âm.
Cụm từ "clean cut" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh phương thức cắt gọn gàng, chính xác. Từ "clean" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clæne", có nghĩa là sạch sẽ hoặc tinh khiết. Từ "cut" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cuttian", mang nghĩa cắt, phân chia. Trong ngữ cảnh hiện đại, "clean cut" chỉ tính cách, hình ảnh hay vết tích không phức tạp, thể hiện sự gọn gàng, lịch sự và rõ ràng trong diện mạo và cách cư xử.
Cụm từ "clean cut" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, liên quan đến việc mô tả người có vẻ ngoài hoặc tính cách ngăn nắp, gọn gàng và dễ chịu. Trong các ngữ cảnh khác, "clean cut" thường được dùng để chỉ một hình ảnh tích cực, thường áp dụng trong môi trường như phỏng vấn, quảng cáo sản phẩm, hoặc khi mô tả nhân vật trong văn học. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tuy không quá cao, nhưng vẫn có mặt trong những chủ đề liên quan đến hình ảnh cá nhân và ấn tượng đầu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp