Bản dịch của từ Clean cut trong tiếng Việt

Clean cut

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean cut (Idiom)

01

Gọn gàng và chỉnh tề.

Neat and wellgroomed.

Ví dụ

John always looks clean cut for his job interviews.

John luôn trông gọn gàng cho các buổi phỏng vấn xin việc.

Sarah doesn't like messy styles; she prefers a clean cut.

Sarah không thích phong cách lộn xộn; cô ấy thích gọn gàng.

Isn't a clean cut appearance important for social events?

Có phải vẻ ngoài gọn gàng quan trọng cho các sự kiện xã hội không?

02

Có tính năng hoặc đặc điểm được xác định rõ ràng.

Having clearly defined features or characteristics.

Ví dụ

Her clean cut style made her stand out at the social event.

Phong cách rõ ràng của cô ấy khiến cô nổi bật tại sự kiện xã hội.

His appearance is not clean cut for the formal gathering.

Ngoại hình của anh ấy không rõ ràng cho buổi gặp gỡ trang trọng.

Is your friend’s outfit clean cut for the social gathering tonight?

Trang phục của bạn có rõ ràng cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?

03

Rõ ràng và đơn giản về hình thức hoặc ý nghĩa.

Clear and straightforward in appearance or meaning.

Ví dụ

Her clean cut style makes her stand out in social gatherings.

Phong cách sạch sẽ của cô ấy khiến cô nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.

His message was not clean cut, causing confusion among the audience.

Thông điệp của anh ấy không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho khán giả.

Is your opinion on social issues clean cut and easy to understand?

Liệu ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội có rõ ràng và dễ hiểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clean cut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clean cut

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.