Bản dịch của từ Clear up trong tiếng Việt

Clear up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear up (Verb)

klˈɪɹ ˈʌp
klˈɪɹ ˈʌp
01

Trở nên sáng hơn và tốt hơn.

To become brighter and better.

Ví dụ

After the community cleanup, the park started to clear up.

Sau khi dọn dẹp cộng đồng, công viên bắt đầu sáng sủa lên.

Volunteers helped clear up the beach by picking up trash.

Tình nguyện viên giúp dọn dẹp bãi biển bằng cách nhặt rác.

The city's efforts to clear up pollution led to cleaner air.

Nỗ lực của thành phố để làm sáng sạch ô nhiễm dẫn đến không khí sạch hơn.

Clear up (Phrase)

klˈɪɹ ˈʌp
klˈɪɹ ˈʌp
01

Để giải thích hoặc giải quyết một vấn đề.

To explain or solve a problem.

Ví dụ

She needed to clear up the misunderstanding with her friend.

Cô ấy cần phải làm sáng tỏ sự hiểu lầm với bạn mình.

The teacher decided to clear up the confusion about the assignment.

Giáo viên quyết định làm sáng tỏ sự nhầm lẫn về bài tập.

The organization aims to clear up any doubts regarding the event.

Tổ chức nhằm mục tiêu làm sáng tỏ mọi nghi ngờ về sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear up

Không có idiom phù hợp