Bản dịch của từ Clear up trong tiếng Việt
Clear up

Clear up (Verb)
After the community cleanup, the park started to clear up.
Sau khi dọn dẹp cộng đồng, công viên bắt đầu sáng sủa lên.
Volunteers helped clear up the beach by picking up trash.
Tình nguyện viên giúp dọn dẹp bãi biển bằng cách nhặt rác.
The city's efforts to clear up pollution led to cleaner air.
Nỗ lực của thành phố để làm sáng sạch ô nhiễm dẫn đến không khí sạch hơn.
Clear up (Phrase)
She needed to clear up the misunderstanding with her friend.
Cô ấy cần phải làm sáng tỏ sự hiểu lầm với bạn mình.
The teacher decided to clear up the confusion about the assignment.
Giáo viên quyết định làm sáng tỏ sự nhầm lẫn về bài tập.
The organization aims to clear up any doubts regarding the event.
Tổ chức nhằm mục tiêu làm sáng tỏ mọi nghi ngờ về sự kiện.
"Clear up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một tình huống trở nên rõ ràng hơn hoặc dọn dẹp một không gian. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ám chỉ việc làm sạch không gian vật lý, tại khi tiếng Anh Mỹ, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, như làm sáng tỏ một vấn đề hay ý tưởng. Đối với người nói, phát âm có thể khác đôi chút, nhưng không có sự khác biệt lớn trong hình thức viết.
Cụm từ "clear up" xuất phát từ động từ "clear", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clarus", có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp trong khoảng thế kỷ 14. "Clear up" được dùng để diễn tả quá trình làm cho một điều gì đó trở nên dễ hiểu hơn hoặc loại bỏ sự mơ hồ. Ý nghĩa hiện nay phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm rõ ràng sang việc làm sáng tỏ thông tin hoặc tình huống cụ thể.
Cụm từ "clear up" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thông thường, liên quan đến việc giải thích hoặc làm sáng tỏ thông tin. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng để nhấn mạnh việc làm rõ ý kiến. Trong Đọc và Viết, "clear up" thường được áp dụng trong ngữ cảnh giải thích vấn đề hoặc xóa bỏ sự nhầm lẫn. Ngoài ra, cụm này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận, nhằm mục tiêu làm rõ thông tin hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp