Bản dịch của từ Clem trong tiếng Việt
Clem

Clem (Verb)
(anh, phương ngữ, ngoại động từ hoặc nội động từ) bị đói; chết đói.
(uk, dialect, transitive or intransitive) to be hungry; starve.
During the famine, many villagers would clem for days on end.
Trong nạn đói, nhiều dân làng sẽ bám víu nhiều ngày liên tục.
After the war, the refugees had to clem until aid arrived.
Sau chiến tranh, những người tị nạn phải bám víu cho đến khi viện trợ đến.
The homeless man clemmed on the streets, begging for food.
Người đàn ông vô gia cư bám trụ trên đường phố, xin ăn.
Từ "clem" là một ngữ nghĩa không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văng mạng hoặc văn nói, chỉ sự đói hoặc thiếu thốn thực phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được biết đến ở một số vùng miền của Anh, cho thấy sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ khu vực. "Clem" không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Mỹ, thường được thay thế bằng các từ như "hungry" hoặc "starve". Trong văn viết, nó ít gặp hơn và chủ yếu xuất hiện trong tác phẩm văn học hoặc đối thoại thật, phản ánh sự cận kề và gần gũi hơn trong giao tiếp.
Từ "clem" xuất phát từ gốc Latin "clemens", có nghĩa là nhân từ, hiền lành. Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để mô tả những phẩm chất tốt đẹp như sự khoan dung và lòng từ bi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được chuyển hóa và hiện nay, "clem" thường được sử dụng để chỉ sự kiên nhẫn, dịu dàng trong hành động và thái độ. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện vai trò của lòng nhân ái trong giao tiếp con người.
Từ "clem" có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc ngữ điệu cổ điển, thường mô tả trạng thái khô ráo hoặc thiếu nước. Trong các tình huống hàng ngày, "clem" không phổ biến và có thể chỉ gặp trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến thiên nhiên, khí hậu hoặc cảm xúc một cách trừu tượng.