Bản dịch của từ Clewing trong tiếng Việt

Clewing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clewing (Noun)

klˈuɨŋ
klˈuɨŋ
01

Hành động thu vào hoặc cuộn buồm bằng cách rẽ vào dây buộc của nó.

The action of taking in or furling a sail by turns in its clew lines.

Ví dụ

The sailors are clewing the sails during the social event.

Các thủy thủ đang cuộn cánh buồm trong sự kiện xã hội.

They did not clew the sails properly at the festival.

Họ đã không cuộn cánh buồm đúng cách tại lễ hội.

Are the sailors clewing the sails for the community event?

Các thủy thủ có đang cuộn cánh buồm cho sự kiện cộng đồng không?

Clewing (Verb)

klˈuɨŋ
klˈuɨŋ
01

Đi vào hoặc căng buồm bằng cách rẽ vào dây neo.

Take in or furl a sail by turns on the clew lines.

Ví dụ

The sailor is clewing the sail during the windy social event.

Người thủy thủ đang cuốn cánh buồm trong sự kiện xã hội nhiều gió.

They are not clewing the sail correctly at the yacht party.

Họ không cuốn cánh buồm đúng cách tại bữa tiệc du thuyền.

Are you clewing the sail for the community sailing competition?

Bạn có đang cuốn cánh buồm cho cuộc thi đua thuyền cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clewing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clewing

Không có idiom phù hợp