Bản dịch của từ Cliff-hanger trong tiếng Việt

Cliff-hanger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliff-hanger (Noun)

klɪf hˈæŋəɹ
klɪf hˈæŋəɹ
01

Một tình huống căng thẳng hoặc thú vị mà vẫn chưa được giải quyết cho đến giây phút cuối cùng.

A tense or exciting situation that is left unresolved until the last moment.

Ví dụ

The TV show ended with a cliff-hanger, leaving viewers eager.

Chương trình truyền hình kết thúc với tình huống căng thẳng, khiến khán giả háo hức.

The novel's last chapter was a cliff-hanger, keeping readers guessing.

Chương cuối cùng của cuốn tiểu thuyết là tình huống căng thẳng, khiến độc giả đoán.

The movie's climax was a cliff-hanger, leaving the audience in suspense.

Đỉnh điểm của bộ phim là tình huống căng thẳng, khiến khán giả trong hồi hộp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cliff-hanger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cliff-hanger

Không có idiom phù hợp