Bản dịch của từ Climber trong tiếng Việt
Climber
Climber (Noun)
The climber reached the summit of Mount Everest last year.
Người leo núi đã đạt đỉnh của núi Everest vào năm ngoái.
She is not a fan of heights, so she avoids being a climber.
Cô ấy không thích độ cao, nên cô ấy tránh việc trở thành người leo núi.
Is the experienced climber planning to tackle a new challenge soon?
Người leo núi giàu kinh nghiệm có kế hoạch đối phó với thách thức mới sớm không?
The climber reached the summit of Mount Everest last week.
Người leo núi đã đạt đỉnh của núi Everest tuần trước.
She is not a fan of climbers due to her fear of heights.
Cô ấy không thích người leo núi vì sợ độ cao.
Did the climber encounter any challenges during the expedition?
Người leo núi có gặp phải thách thức nào trong chuyến thám hiểm không?
Dạng danh từ của Climber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Climber | Climbers |
Họ từ
Từ "climber" được định nghĩa là người leo núi hoặc là người tham gia vào hoạt động leo trèo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "climber" có thể chỉ những người leo núi chuyên nghiệp hoặc những người tham gia các môn thể thao leo núi. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến sức khỏe, sự phiêu lưu và khám phá thiên nhiên.
Từ "climber" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clyman", có nghĩa là "leo lên". Từ gốc này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "klīman", cũng mang nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, "climber" đã trở thành danh từ chỉ người hoặc động vật có khả năng leo trèo, phản ánh sự tương tác giữa con người và môi trường. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động leo núi hoặc thể thao leo trèo.
Từ "climber" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài viết chủ đề thể thao hoặc khám phá. Ở phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sở thích, hoạt động ngoài trời hoặc những người tham gia vào môn leo núi. Trong bối cảnh khác, "climber" thường được dùng trong lĩnh vực thể thao và du lịch, đặc biệt là khi mô tả những người leo núi chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp