Bản dịch của từ Climber trong tiếng Việt

Climber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climber (Noun)

klˈaɪmɚ
klˈaɪməɹ
01

Thứ dùng để leo núi.

Something that is used for climbing.

Ví dụ

The climber reached the summit of Mount Everest last year.

Người leo núi đã đạt đỉnh của núi Everest vào năm ngoái.

She is not a fan of heights, so she avoids being a climber.

Cô ấy không thích độ cao, nên cô ấy tránh việc trở thành người leo núi.

Is the experienced climber planning to tackle a new challenge soon?

Người leo núi giàu kinh nghiệm có kế hoạch đối phó với thách thức mới sớm không?

02

Người hoặc cái gì đó leo trèo, đặc biệt là leo núi

Someone or something that climbs such as a mountain climber.

Ví dụ

The climber reached the summit of Mount Everest last week.

Người leo núi đã đạt đỉnh của núi Everest tuần trước.

She is not a fan of climbers due to her fear of heights.

Cô ấy không thích người leo núi vì sợ độ cao.

Did the climber encounter any challenges during the expedition?

Người leo núi có gặp phải thách thức nào trong chuyến thám hiểm không?

Dạng danh từ của Climber (Noun)

SingularPlural

Climber

Climbers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Climber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climber

Không có idiom phù hợp