Bản dịch của từ Climber trong tiếng Việt
Climber
Noun [U/C]

Climber(Noun)
klˈɪmbɐ
ˈkɫɪmbɝ
01
Một thiết bị hoặc bộ phận cơ khí được sử dụng để leo trèo hoặc nâng vật.
A mechanical device or part used for climbing or lifting
Ví dụ
02
Một người leo núi, đặc biệt là người leo núi cao.
A person who climbs especially a person who climbs mountains
Ví dụ
