Bản dịch của từ Climber trong tiếng Việt

Climber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climber(Noun)

klˈɪmbɐ
ˈkɫɪmbɝ
01

Một thiết bị hoặc bộ phận cơ khí được sử dụng để leo trèo hoặc nâng vật.

A mechanical device or part used for climbing or lifting

Ví dụ
02

Một người leo núi, đặc biệt là người leo núi cao.

A person who climbs especially a person who climbs mountains

Ví dụ
03

Một loại cây phát triển theo chiều thẳng đứng bằng cách leo lên các cấu trúc khác.

A plant that grows upward by climbing on other structures

Ví dụ