Bản dịch của từ Climbing the walls trong tiếng Việt
Climbing the walls
Climbing the walls (Phrase)
She felt like climbing the walls during the long social event.
Cô ấy cảm thấy như muốn leo lên tường trong sự kiện xã hội dài.
He is not climbing the walls; he enjoys social gatherings.
Anh ấy không cảm thấy bồn chồn; anh thích các buổi gặp gỡ xã hội.
Are you climbing the walls while waiting for the social meeting?
Bạn có cảm thấy bồn chồn trong khi chờ cuộc họp xã hội không?
Cụm từ "climbing the walls" trong tiếng Anh miêu tả cảm giác lo lắng, bồn chồn hoặc sự không kiên nhẫn, thường xảy ra khi một người phải đối mặt với sự đơn điệu hoặc gò bó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách diễn đạt. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện với sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh, thường chỉ sự khổ sở về tinh thần gây ra bởi sự thiếu thốn hoạt động hoặc kích thích.
Cụm từ "climbing the walls" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng biểu đạt trạng thái lo âu hoặc bồn chồn, trong đó "climbing" xuất phát từ động từ "climb", có nguồn gốc từ tiếng Old English "climban", từ tiếng Proto-Germanic *klimbijan. Lịch sử của cụm từ này gắn liền với cảm giác bị giam cầm hoặc áp lực, biểu thị việc tìm kiếm lối thoát khỏi sự bị gò bó, do đó phản ánh sự căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "climbing the walls" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần nói và viết, để diễn đạt cảm giác lo lắng hoặc bồn chồn do ngồi im một chỗ quá lâu hoặc vì sự chán nản. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường để mô tả tình huống khi một người cảm thấy khó chịu hoặc không thể chịu đựng được. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh cảm xúc chủ quan của con người trong bối cảnh căng thẳng hoặc thiếu hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp