Bản dịch của từ Clinamen trong tiếng Việt
Clinamen

Clinamen (Noun)
The clinamen of society often leads to unexpected social changes.
Sự clinamen của xã hội thường dẫn đến những thay đổi xã hội bất ngờ.
The clinamen in trends is not always easy to predict.
Sự clinamen trong các xu hướng không phải lúc nào cũng dễ dự đoán.
Can you explain the clinamen in social movements today?
Bạn có thể giải thích sự clinamen trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Clinamen là một thuật ngữ Latinh được sử dụng trong triết học, do nhà triết học Lucretius phát triển, có nghĩa là "sự lệch lạc" hoặc "sự ngẫu nhiên". Thuật ngữ này mô tả hiện tượng mà các nguyên tử chuyển động không theo quy luật đồng nhất, từ đó dẫn đến sự hình thành và phát triển của vũ trụ. Trong bối cảnh khoa học hiện đại, clinamen được áp dụng để khám phá các khái niệm về ngẫu nhiên và khả năng trong vật lý và triết học.
Từ "clinamen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clinamen", có nghĩa là sự nghiêng, lệch hay sự thay đổi. Thuật ngữ này được giới thiệu bởi nhà triết học La Mã Lucretius trong tác phẩm "De Rerum Natura", nơi ông mô tả sự biến thể hạt nguyên tử trong không gian. Ngày nay, "clinamen" được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ sự thay đổi ngẫu nhiên trong hành động hoặc quá trình, phản ánh khái niệm về sự không chính xác trong các hiện tượng tự nhiên.
Từ "clinamen" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì nó thuộc về lĩnh vực triết học và khoa học tự nhiên, thường không được đề cập trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong IELTS, từ này có thể thấy trong các bài đọc về vật lý hoặc lý thuyết về tự do ý chí. Ngoài ra, "clinamen" thường được sử dụng để miêu tả những biến đổi nhỏ trong các quy trình tự nhiên, thể hiện sự ngẫu nhiên hoặc không chắc chắn trong diễn biến sự kiện.