Bản dịch của từ Atomistic trong tiếng Việt
Atomistic

Atomistic (Adjective)
The atomistic view believes in the existence of fundamental particles.
Quan điểm nguyên tử tin rằng tồn tại các hạt cơ bản.
She doesn't agree with the atomistic approach to understanding society.
Cô ấy không đồng ý với cách tiếp cận nguyên tử học để hiểu xã hội.
Do you think the atomistic perspective influences social relationships positively?
Bạn có nghĩ rằng quan điểm nguyên tử học ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ xã hội không?
Atomistic (Adverb)
She explained the concept atomistically in her IELTS speaking test.
Cô ấy giải thích khái niệm theo cách nguyên tử học trong bài thi nói IELTS của mình.
He was advised not to approach the topic atomistically in writing.
Anh ta được khuyên không nên tiếp cận chủ đề theo cách nguyên tử học khi viết.
Did you answer the question atomistically in your essay for IELTS?
Bạn đã trả lời câu hỏi theo cách nguyên tử học trong bài luận cho IELTS chưa?
Họ từ
"Atomistic" là một từ thuộc về lĩnh vực khoa học, thường chỉ một quan điểm hoặc phương pháp tiếp cận có tính phân tích, coi mọi sự vật, hiện tượng là được cấu thành bởi những phần tử nhỏ hơn, gọi là nguyên tử (atom). Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như triết học, vật lý và sinh học. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ "atomistic", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "atomistic" xuất phát từ tiếng Latin "atomista", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "atomos", nghĩa là "không thể chia nhỏ hơn". Thế giới quan nguyên tử học phát triển mạnh trong triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là từ các nhà triết học như Democritus. Ý niệm về nguyên tử đã trở thành nền tảng cho nghiên cứu khoa học hiện đại. Ngày nay, "atomistic" được sử dụng để chỉ cách tiếp cận giải thích các hiện tượng phức tạp dựa trên các thành phần cơ bản nhất.
Từ "atomistic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên và triết học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học để miêu tả quan điểm phân tích chi tiết về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến cấu trúc vĩ mô được hình thành từ các thành phần nhỏ hơn. Do đó, "atomistic" chủ yếu nằm trong lĩnh vực nghiên cứu và thảo luận trí thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp