Bản dịch của từ Cling film trong tiếng Việt

Cling film

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cling film (Noun)

01

Một màng nhựa mỏng trong suốt bám dính vào các bề mặt và chính nó, được sử dụng làm vật bao bọc hoặc che phủ thực phẩm.

A thin transparent plastic film that adheres to surfaces and to itself used as a wrapping or covering for food.

Ví dụ

I wrapped the leftovers in cling film to keep them fresh.

Tôi bọc thức ăn thừa bằng màng bọc thực phẩm để giữ tươi.

Many people do not use cling film for environmental reasons.

Nhiều người không sử dụng màng bọc thực phẩm vì lý do môi trường.

Do you think cling film is necessary for food storage?

Bạn có nghĩ rằng màng bọc thực phẩm là cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cling film/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cling film

Không có idiom phù hợp