Bản dịch của từ Clinician trong tiếng Việt

Clinician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinician (Noun)

klɪnˈɪʃn
klɪnˈɪʃn
01

Một bác sĩ tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân thay vì tham gia vào các nghiên cứu lý thuyết hoặc phòng thí nghiệm.

A doctor having direct contact with patients rather than being involved with theoretical or laboratory studies.

Ví dụ

The clinician provided personalized care to each patient in the hospital.

Bác sĩ điều trị cung cấp chăm sóc cá nhân cho mỗi bệnh nhân trong bệnh viện.

Not every clinician has the same approach to treating mental health issues.

Không phải tất cả các bác sĩ điều trị có cùng cách tiếp cận vấn đề sức khỏe tâm thần.

Did the clinician recommend any specific lifestyle changes to improve health?

Bác sĩ điều trị đã khuyến nghị bất kỳ thay đổi lối sống cụ thể nào để cải thiện sức khỏe chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinician

Không có idiom phù hợp