Bản dịch của từ Clinician trong tiếng Việt
Clinician

Clinician (Noun)
Một bác sĩ tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân thay vì tham gia vào các nghiên cứu lý thuyết hoặc phòng thí nghiệm.
A doctor having direct contact with patients rather than being involved with theoretical or laboratory studies.
The clinician provided personalized care to each patient in the hospital.
Bác sĩ điều trị cung cấp chăm sóc cá nhân cho mỗi bệnh nhân trong bệnh viện.
Not every clinician has the same approach to treating mental health issues.
Không phải tất cả các bác sĩ điều trị có cùng cách tiếp cận vấn đề sức khỏe tâm thần.
Did the clinician recommend any specific lifestyle changes to improve health?
Bác sĩ điều trị đã khuyến nghị bất kỳ thay đổi lối sống cụ thể nào để cải thiện sức khỏe chưa?
Họ từ
"Clinician" là thuật ngữ dùng để chỉ một chuyên gia y tế, thường là bác sĩ hoặc y tá, tham gia trực tiếp vào việc chăm sóc bệnh nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai phương ngữ. Bình thường, từ này nhấn mạnh vai trò của người hành nghề trong quá trình chẩn đoán và điều trị, khác với các nhà nghiên cứu y tế hoặc quản lý y tế.
Từ "clinician" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clinica", nghĩa là "giường bệnh" (từ "clinē", có nghĩa là "nằm"). Nguồn gốc này phản ánh vai trò của người lâm sàng trong việc chăm sóc bệnh nhân tại giường bệnh. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những chuyên gia y tế, như bác sĩ hoặc y tá, có chuyên môn trong lâm sàng, với trách nhiệm chẩn đoán và điều trị, qua đó minh họa sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "clinician" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi có thể thảo luận về dịch vụ y tế và vai trò của các chuyên gia trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y học và bài viết về các phương pháp điều trị. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, y tế công cộng và giáo dục y tế, nơi nhấn mạnh vai trò của các chuyên gia trong việc điều trị và tư vấn cho bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp