Bản dịch của từ Cloisonné trong tiếng Việt

Cloisonné

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloisonné (Noun)

klˌoʊɨsˈɑn
klˌoʊɨsˈɑn
01

Tác phẩm trang trí trong đó men, thủy tinh hoặc đá quý được ngăn cách bằng các dải dây dẹt đặt cạnh trên nền kim loại.

Decorative work in which enamel glass or gemstones are separated by strips of flattened wire placed edgeways on a metal backing.

Ví dụ

Cloisonné is a popular art form in many Asian cultures.

Cloisonné là một hình thức nghệ thuật phổ biến trong nhiều văn hóa châu Á.

Some people find it difficult to appreciate the beauty of cloisonné.

Một số người thấy khó để đánh giá được vẻ đẹp của cloisonné.

Is cloisonné commonly used as a decorative element in modern architecture?

Liệu cloisonné có được sử dụng phổ biến như một yếu tố trang trí trong kiến trúc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloisonné/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloisonné

Không có idiom phù hợp