Bản dịch của từ Cloisonné trong tiếng Việt
Cloisonné

Cloisonné (Noun)
Cloisonné is a popular art form in many Asian cultures.
Cloisonné là một hình thức nghệ thuật phổ biến trong nhiều văn hóa châu Á.
Some people find it difficult to appreciate the beauty of cloisonné.
Một số người thấy khó để đánh giá được vẻ đẹp của cloisonné.
Is cloisonné commonly used as a decorative element in modern architecture?
Liệu cloisonné có được sử dụng phổ biến như một yếu tố trang trí trong kiến trúc hiện đại không?
Cloisonné là một kỹ thuật trang trí kim loại truyền thống, sử dụng các vách ngăn mỏng để phân chia các khu vực khác nhau trên bề mặt kim loại, sau đó được lấp đầy bằng chất liệu gốm, châu báu hoặc sơn. Kỹ thuật này có nguồn gốc từ Trung Đông và được phổ biến ở Châu Á, đặc biệt là Trung Quốc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể hơi khác do sự khác biệt ngữ điệu.
Từ "cloisonné" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "cloison", nghĩa là "ngăn" trong tiếng Latin cổ. Kỹ thuật cloisonné, phát triển từ thời kỳ Trung Cổ, liên quan đến việc sử dụng các mảnh kim loại để tạo thành các ngăn chứa, trong đó nhồi các khoáng chất và kính màu khác nhau. Sự kết hợp này tạo ra các tác phẩm nghệ thuật trang trí độc đáo. Nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến hình thức nghệ thuật truyền thống này, nhấn mạnh tính trang trí cao và công phu trong chế tác.
Từ "cloisonné" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ kỹ thuật trang trí đồ vật bằng men, đặc biệt trong các sản phẩm thủ công của Trung Quốc và châu Âu. "Cloisonné" thường xuất hiện trong các mối liên hệ văn hóa và thương mại giữa các nước.