Bản dịch của từ Clop trong tiếng Việt
Clop
Noun [U/C]Verb
Clop (Noun)
klɑp
klɑp
Ví dụ
The clop of horses' hoofs echoed through the village.
Âm thanh của bộ móng ngựa vang vọng qua làng.
The rhythmic clop of hoofs signaled the arrival of the riders.
Âm thanh đều đặn của móng báo hiệu sự đến của những người cưỡi ngựa.
Clop (Verb)
klɑp
klɑp
Ví dụ
The horse clopped along the cobblestone streets of the village.
Ngựa đ clop dọc theo những con đường đá cuội của ngôi làng.
She enjoyed the sound of clopping hooves during the parade.
Cô ấy thích âm thanh của những bước chân đ clop trong cuộc diễu hành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clop
Không có idiom phù hợp