Bản dịch của từ Clop trong tiếng Việt

Clop

Noun [U/C]Verb

Clop (Noun)

klɑp
klɑp
01

Một âm thanh hoặc một chuỗi âm thanh do vó ngựa tạo ra trên bề mặt cứng.

A sound or series of sounds made by a horse's hoofs on a hard surface.

Ví dụ

The clop of horses' hoofs echoed through the village.

Âm thanh của bộ móng ngựa vang vọng qua làng.

The rhythmic clop of hoofs signaled the arrival of the riders.

Âm thanh đều đặn của móng báo hiệu sự đến của những người cưỡi ngựa.

Clop (Verb)

klɑp
klɑp
01

(của một con ngựa) di chuyển bằng tiếng cạch.

(of a horse) move with a clop.

Ví dụ

The horse clopped along the cobblestone streets of the village.

Ngựa đ clop dọc theo những con đường đá cuội của ngôi làng.

She enjoyed the sound of clopping hooves during the parade.

Cô ấy thích âm thanh của những bước chân đ clop trong cuộc diễu hành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clop

Không có idiom phù hợp