Bản dịch của từ Clop trong tiếng Việt
Clop

Clop (Noun)
The clop of horses' hoofs echoed through the village.
Âm thanh của bộ móng ngựa vang vọng qua làng.
The rhythmic clop of hoofs signaled the arrival of the riders.
Âm thanh đều đặn của móng báo hiệu sự đến của những người cưỡi ngựa.
She recognized her father's horse by the distinctive clop it made.
Cô nhận ra ngựa của bố bằng âm thanh đặc trưng mà nó phát ra.
Clop (Verb)
The horse clopped along the cobblestone streets of the village.
Ngựa đ clop dọc theo những con đường đá cuội của ngôi làng.
She enjoyed the sound of clopping hooves during the parade.
Cô ấy thích âm thanh của những bước chân đ clop trong cuộc diễu hành.
The clopping of horses was a familiar sound in the countryside.
Tiếng đ clop là âm thanh quen thuộc ở miền quê.
Họ từ
Từ "clop" là một động từ trong tiếng Anh để chỉ âm thanh phát ra từ bước chân của ngựa hoặc những động vật lớn khi chúng đi trên mặt đất cứng. Trong tiếng Anh, "clop" phổ biến ở cả British English và American English với nghĩa tương đương. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo phương ngữ. "Clop" thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không chính thức, thể hiện sự mô phỏng âm thanh trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "clop" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, có thể liên quan đến âm thanh của bước chân hoặc cú va chạm mạnh. Rễ từ của nó có thể truy nguyên về từ tiếng Latinh "cloppare", với nghĩa là "va chạm" hoặc "gõ". Trong lịch sử, "clop" được dùng để mô tả âm thanh của giày hoặc móng ngựa trên bề mặt cứng, dần dần mở rộng sang các nghĩa khác như một hình thức biểu đạt sự mạnh mẽ, quyết đoán trong hành động. Hiện tại, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả âm thanh hoặc hành động nhịp điệu mạnh mẽ.
Từ "clop" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất từ vựng cụ thể và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh chung, "clop" chủ yếu được sử dụng để mô tả âm thanh đặc trưng của bàn chân ngựa va chạm với mặt đất, thường thấy trong văn hóa truyền thống hoặc mô tả về các hoạt động liên quan đến ngựa. Từ này có thể xuất hiện trong văn sách, nghệ thuật hoặc các tài liệu mô tả cuộc sống nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp