Bản dịch của từ Clops trong tiếng Việt
Clops
Clops (Noun)
The clops echoed in the quiet park during the social event.
Âm thanh của những bước chân ngựa vang vọng trong công viên yên tĩnh.
There were no clops heard at the city social gathering.
Không có âm thanh bước chân ngựa nào được nghe thấy tại buổi họp mặt.
Did you hear the clops during the social festival last year?
Bạn có nghe thấy âm thanh bước chân ngựa trong lễ hội xã hội năm ngoái không?
Clops (Verb)
The horse clops down the street during the parade in New York.
Con ngựa gõ móng xuống đường trong cuộc diễu hành ở New York.
The horse does not clop on the soft grass at the park.
Con ngựa không gõ móng trên cỏ mềm ở công viên.
Does the horse clop loudly on the pavement during the festival?
Con ngựa có gõ móng lớn trên vỉa hè trong lễ hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Clops cùng Chu Du Speak