Bản dịch của từ Clops trong tiếng Việt

Clops

Noun [U/C] Verb

Clops (Noun)

klˈɑps
klˈɑps
01

Âm thanh do vó ngựa tạo ra khi chúng chạm đất.

The sound made by a horses hooves when they hit the ground.

Ví dụ

The clops echoed in the quiet park during the social event.

Âm thanh của những bước chân ngựa vang vọng trong công viên yên tĩnh.

There were no clops heard at the city social gathering.

Không có âm thanh bước chân ngựa nào được nghe thấy tại buổi họp mặt.

Did you hear the clops during the social festival last year?

Bạn có nghe thấy âm thanh bước chân ngựa trong lễ hội xã hội năm ngoái không?

Clops (Verb)

klˈɑps
klˈɑps
01

Tạo ra âm thanh giống như tiếng vó ngựa chạm đất.

To make a sound like that made by a horses hooves hitting the ground.

Ví dụ

The horse clops down the street during the parade in New York.

Con ngựa gõ móng xuống đường trong cuộc diễu hành ở New York.

The horse does not clop on the soft grass at the park.

Con ngựa không gõ móng trên cỏ mềm ở công viên.

Does the horse clop loudly on the pavement during the festival?

Con ngựa có gõ móng lớn trên vỉa hè trong lễ hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clops cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clops

Không có idiom phù hợp