Bản dịch của từ Clorox trong tiếng Việt

Clorox

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clorox (Noun)

01

Một thương hiệu cho một loạt các sản phẩm làm sạch.

A brand name for a range of cleaning products.

Ví dụ

Clorox is popular for disinfecting public spaces during flu season.

Clorox rất phổ biến trong việc khử trùng không gian công cộng mùa cúm.

Clorox does not guarantee complete virus elimination in all situations.

Clorox không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn virus trong mọi tình huống.

Is Clorox effective against the COVID-19 virus in homes?

Clorox có hiệu quả chống lại virus COVID-19 trong các hộ gia đình không?

Clorox (Verb)

01

Để làm sạch hoặc khử trùng bằng các sản phẩm clorox.

To clean or sanitize with clorox products.

Ví dụ

I always clorox my kitchen counters after cooking meals.

Tôi luôn dùng Clorox để vệ sinh mặt bàn bếp sau khi nấu ăn.

They do not clorox public restrooms regularly in our city.

Họ không dùng Clorox để vệ sinh nhà vệ sinh công cộng thường xuyên ở thành phố chúng tôi.

Do you clorox your bathroom after every shower?

Bạn có dùng Clorox để vệ sinh phòng tắm sau mỗi lần tắm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clorox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clorox

Không có idiom phù hợp