Bản dịch của từ Close lipped trong tiếng Việt

Close lipped

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close lipped (Idiom)

01

Giữ bí mật; kín tiếng.

Keeping secrets tightlipped.

Ví dụ

She remained close-lipped about the party surprise for John.

Cô ấy giữ kín về bất ngờ của bữa tiệc cho John.

He is not close-lipped; he shares everything with his friends.

Anh ấy không giữ kín; anh ấy chia sẻ mọi thứ với bạn bè.

Why are you close-lipped about your plans for the weekend?

Tại sao bạn lại giữ kín về kế hoạch cuối tuần của mình?

02

Kín đáo; không muốn chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc.

Reserved not willing to share information or feelings.

Ví dụ

She remained close-lipped about her personal life during the interview.

Cô ấy giữ kín về đời sống cá nhân trong buổi phỏng vấn.

He is not close-lipped; he shares everything with his friends.

Anh ấy không giữ kín; anh ấy chia sẻ mọi điều với bạn bè.

Why are you so close-lipped about your feelings in social situations?

Tại sao bạn lại giữ kín cảm xúc trong các tình huống xã hội?

03

Không nói về điều gì đó.

Not talking about something.

Ví dụ

During the meeting, Sarah was close lipped about her new project.

Trong cuộc họp, Sarah rất kín tiếng về dự án mới của cô.

John is not close lipped; he shares his thoughts openly.

John không kín tiếng; anh ấy chia sẻ suy nghĩ một cách cởi mở.

Why is Mark so close lipped about his social life lately?

Tại sao Mark lại kín tiếng về đời sống xã hội gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close lipped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close lipped

Không có idiom phù hợp