Bản dịch của từ Close lipped trong tiếng Việt
Close lipped

Close lipped (Idiom)
Giữ bí mật; kín tiếng.
Keeping secrets tightlipped.
She remained close-lipped about the party surprise for John.
Cô ấy giữ kín về bất ngờ của bữa tiệc cho John.
He is not close-lipped; he shares everything with his friends.
Anh ấy không giữ kín; anh ấy chia sẻ mọi thứ với bạn bè.
Why are you close-lipped about your plans for the weekend?
Tại sao bạn lại giữ kín về kế hoạch cuối tuần của mình?
Kín đáo; không muốn chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc.
Reserved not willing to share information or feelings.
She remained close-lipped about her personal life during the interview.
Cô ấy giữ kín về đời sống cá nhân trong buổi phỏng vấn.
He is not close-lipped; he shares everything with his friends.
Anh ấy không giữ kín; anh ấy chia sẻ mọi điều với bạn bè.
Why are you so close-lipped about your feelings in social situations?
Tại sao bạn lại giữ kín cảm xúc trong các tình huống xã hội?
During the meeting, Sarah was close lipped about her new project.
Trong cuộc họp, Sarah rất kín tiếng về dự án mới của cô.
John is not close lipped; he shares his thoughts openly.
John không kín tiếng; anh ấy chia sẻ suy nghĩ một cách cởi mở.
Why is Mark so close lipped about his social life lately?
Tại sao Mark lại kín tiếng về đời sống xã hội gần đây?
"Close-lipped" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái hoặc thái độ của một người không cởi mở trong việc chia sẻ thông tin hoặc ý kiến. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân giữ kín bí mật hoặc không bàn luận về những vấn đề nhạy cảm. Cụm từ này xuất hiện trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, với cách phát âm gần như tương tự ở cả hai dạng ngôn ngữ.
Cụm từ "close-lipped" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "close" (đóng, khép lại) và "lipped" (có môi). "Close" bắt nguồn từ tiếng Latinh "clausus", có nghĩa là bị khóa lại hoặc không mở ra. Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả người kín tiếng, không chia sẻ thông tin. Sự kết hợp của hai thành phần này biểu thị trạng thái thụ động trong việc tiếp nhận hoặc cung cấp thông tin, liên quan đến nghĩa hiện tại của sự giữ kín.
Thuật ngữ "close-lipped" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi của một cá nhân, đặc biệt khi họ giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin. Trong giao tiếp hàng ngày, "close-lipped" xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thảo luận về sự kín đáo hoặc bí mật, như trong các cuộc phỏng vấn hoặc cuốn tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp