Bản dịch của từ Clothing for swimming trong tiếng Việt
Clothing for swimming

Clothing for swimming (Phrase)
Một bộ quần áo hoặc thiết bị được thiết kế cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể, đặc biệt là bơi lội.
A set of clothes or equipment designed for a particular purpose or activity especially swimming.
Many people wear clothing for swimming at public beaches like Venice.
Nhiều người mặc đồ bơi ở các bãi biển công cộng như Venice.
Not everyone has proper clothing for swimming during summer vacations.
Không phải ai cũng có đồ bơi phù hợp vào mùa hè.
Do you think clothing for swimming is necessary for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng đồ bơi là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Trang phục bơi" (swimming clothing) đề cập đến các loại trang phục thiết kế đặc biệt nhằm mục đích sử dụng khi bơi lội. Các hình thức phổ biến bao gồm bikini, trunks, suit và wetsuit. Trong tiếng Anh, "swimwear" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, từ "swimming costume" cũng thường được dùng để chỉ loại trang phục bơi, trong khi ở Mỹ, "bathing suit" thường phổ biến hơn. Sự khác biệt trong từ ngữ không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản, nhưng có thể phản ánh thói quen văn hóa và thị hiếu cá nhân.
Từ "swimwear", trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin "natāre" có nghĩa là "bơi". Khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 19 nhằm chỉ những trang phục đặc biệt được thiết kế cho hoạt động bơi lội. Sự phát triển của swimwear không chỉ phản ánh nhu cầu về sự tiện lợi trong thể thao dưới nước mà còn thể hiện sự thay đổi trong thái độ xã hội đối với cơ thể, thời trang và tính thẩm mỹ trong bối cảnh thể thao.
Thời trang bơi lội là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề thể thao, sức khỏe và lối sống. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "quần áo bơi" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hoạt động bơi lội, mẹo lựa chọn trang phục cho bơi, cũng như các vấn đề về phong cách và thoải mái khi tham gia các hoạt động dưới nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp