Bản dịch của từ Clothing for swimming trong tiếng Việt

Clothing for swimming

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clothing for swimming (Phrase)

klˈoʊðɨŋ fˈɔɹ swˈɪmɨŋ
klˈoʊðɨŋ fˈɔɹ swˈɪmɨŋ
01

Một bộ quần áo hoặc thiết bị được thiết kế cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể, đặc biệt là bơi lội.

A set of clothes or equipment designed for a particular purpose or activity especially swimming.

Ví dụ

Many people wear clothing for swimming at public beaches like Venice.

Nhiều người mặc đồ bơi ở các bãi biển công cộng như Venice.

Not everyone has proper clothing for swimming during summer vacations.

Không phải ai cũng có đồ bơi phù hợp vào mùa hè.

Do you think clothing for swimming is necessary for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng đồ bơi là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clothing for swimming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clothing for swimming

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.