Bản dịch của từ Cloud your judgement trong tiếng Việt
Cloud your judgement

Cloud your judgement (Verb)
Social media can cloud your judgement about real friendships and connections.
Mạng xã hội có thể làm mờ phán đoán của bạn về tình bạn thật.
Too much news can cloud your judgement during important discussions.
Quá nhiều tin tức có thể làm mờ phán đoán của bạn trong các cuộc thảo luận quan trọng.
Can peer pressure cloud your judgement when making social choices?
Áp lực từ bạn bè có thể làm mờ phán đoán của bạn khi đưa ra lựa chọn xã hội không?
Cụm từ "cloud your judgment" được hiểu là làm ảnh hưởng, gây mờ mắt hoặc làm lệch lạc khả năng phán đoán của một người. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra rằng cảm xúc hoặc suy nghĩ thiên lệch có thể dẫn đến quyết định không chính xác. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, nhưng có thể thấy sự khác biệt về tần suất sử dụng trong các văn cảnh khác nhau.