Bản dịch của từ Cloud your judgement trong tiếng Việt

Cloud your judgement

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloud your judgement (Verb)

klˈaʊd jˈɔɹ dʒˈʌdʒmənt
klˈaʊd jˈɔɹ dʒˈʌdʒmənt
01

Làm mờ hoặc gây nhầm lẫn khả năng đưa ra quyết định đúng đắn.

To obscure or confuse one's ability to make sound decisions.

Ví dụ

Social media can cloud your judgement about real friendships and connections.

Mạng xã hội có thể làm mờ phán đoán của bạn về tình bạn thật.

Too much news can cloud your judgement during important discussions.

Quá nhiều tin tức có thể làm mờ phán đoán của bạn trong các cuộc thảo luận quan trọng.

Can peer pressure cloud your judgement when making social choices?

Áp lực từ bạn bè có thể làm mờ phán đoán của bạn khi đưa ra lựa chọn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloud your judgement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloud your judgement

Không có idiom phù hợp